Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wipe out” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.462) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hipeboloit một tầng,
  • / ¸aut´fait /, Ngoại động từ .outfought: Đánh thắng, Đánh giỏi hơn, hình thái từ:, they were outfought throughout the winter campaign, họ đã bị đánh bại...
  • ống đo nhỏ giọt, ống hút, pipet , ống hút,
  • hipeboloit một tầng (hai tầng),
  • ống dỡ liệu, đường ống ra, ống xả, ống xả (máy bơm), ống xả nước, ống tháo, ống tháo nước, ống xả, Địa chất: ống tháo, ống xả, grout discharge pipe, ống tháo vữa...
  • piperin (alcaloit),
  • hipeboloit liên hợp,
  • polipeptit dịch não-tủy,
  • vỏ hipebolic paraboloit,
  • ống hút vi thể, vi pipet,
  • tầng của một hipeboloit,
  • nước thải gián tiếp, indirect waste pipe, ống thoát nước thải gián tiếp
  • Thành Ngữ:, to bit the pipe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hút thuốc phiện
  • / ´wip¸sɔ: /, Xây dựng: cưa khoét,
  • / ´ma:ksmən /, Danh từ: người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ, Từ đồng nghĩa: noun, deadeye , sharpshooter , shot , sniper , straight shooter
  • ống phân phối nước, ống phân phối, distribution pipe line, đường ống phân phối nước
  • calip đọng, calip nổi, thước cặp nổi, floating caliper disk brake, phanh đĩa calip động
  • calip đọng, calip nổi, thước cặp nổi, floating calliper disc brake, phanh đĩa calip động
  • miệng rộng, wide-mouth bottle, chai miệng rộng
  • Idioms: to have a such at one 's pipe, hút ống điếu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top