Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đờ” Tìm theo Từ | Cụm từ (94.957) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mæsi'douniən /, danh từ, ( macedonian) người maxêđôni (giữa nam tư và hy lạp), ( macedonian) tiếng maxêđôni, tính từ, thuộc về người maxêđôni, thuộc về tiếng maxêđôni,
  • Danh từ: (kỹ thuật) cái đo độ căng, cái đo độ căng, diện hoạt kế, căng kế, máy đo sức căng, dụng cụ đo độ căng, căng kế,...
  • độ làm lạnh, độ lạnh, nhiệt độ thấp, sự làm lạnh, sự lạnh, nhiệt độ thấp, low temperature fouling, đóng muội do nhiệt độ thấp, low temperature torque, mômen xoắn ở nhiệt độ thấp, low temperature...
  • đổi tốc độ, sự đổi tốc độ, sang số, sự sang số, sự đổi tốc độ, sự đổi tốc độ, sự sang số,
  • khí cụ đo rung, dụng cụ đo giao động, chấn động kế, máy đo độ rung, máy đo rung, dụng cụ đo rung,
  • Danh từ: chính sách bảo hiểm, đơn bảo hiểm có thưởng, đơn bảo hiểm trợ cấp, double endowment policy, đơn bảo hiểm có thưởng gấp đôi, pure endowment policy, đơn bảo hiểm...
  • độ dốc thoải, dốc nhẹ, dốc thoải, độ dốc thoải,
  • građien kế, máy đo độ dốc, thước đo độ dốc,
  • chuyển động dao động, chuyển động lắc, chuyển động rung, sự dao động, sự dao động, chuyển động lắc,
  • máy đo độ ph, ph kế, ph kế (máy đo độ ph), cái đo độ ph (nồng độ hiđrô),
  • cần dò độ sâu, que đo mực nước, sào dò độ sâu, sào đo sâu, trạm đo thủy chiều,
  • Danh từ: sự đỗ xe; bãi đỗ xe, khu đỗ xe, điểm đỗ xe, sự đỗ xe, trạm dừng xi, chỗ đỗ ô tô, bãi đậu xe, bãi đỗ, bãi đỗ...
  • nhiệt độ điều, nhiệt độ hoạt động, nhiệt độ làm việc, nhiệt độ vận hành, nhiệt độ thao tác, nhiệt độ làm việc, nhiệt độ công tác, operating temperature range, khoảng nhiệt độ làm việc, room...
  • động cơ chạy ga, động cơ chạy gas, động cơ ga, động cơ gasolin, động cơ chạy hơi, động cơ khí, động cơ xăng, động cơ ga, gas engine scrubber, máy làm sạch động cơ khí
  • miếng chì bấm niềng xe, đối trọng, quả cân, quả đối trọng, đối trọng, đối trọng, Địa chất: đối trọng, balance-weight lever, đòn (bẩy) có đối trọng, blade balance weight,...
  • bánh khía phát động, bánh răng chủ động, bánh răng dẫn động, bánh răng dẫn, bánh răng chủ động, bánh răng chủ động, bánh răng dẫn động, cơ cấu dẫn động,
  • van (đo) lưu lượng, vòi đo mức dung dịch, vòi đo mức nước, van đo mức, van thử nghiệm, van kiểm tra, vòi đo mực nước, van đồng hồ đo nước,
  • dốc xuống, hạ cấp, gradient (down-grade), độ dốc dọc xuống dốc
  • dụng cụ đo độ nghiêng, Địa chất: dụng cụ đo độ nghiêng, máy đo độ nghiêng,
  • Danh từ: (toán học) sự đồng trục; tính đồng trục, độ đồng trục, độ đồng trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top