Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đờ” Tìm theo Từ | Cụm từ (94.957) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vệt dội tạp do biển (rada), tiếng dội sóng biển, vệt dội biển, vệt dội tạp do sóng (ở rađa trên máy bay), phản xạ từ biển, vệt dội tạp do biển,
  • âm điện tử tự do, điện tử tự do, electron tự do, tự do, free electron laser (fel), laze điện tử tự do, free electron laser (fle), laze điện tử tự do, free-electron density, mật độ electron tự do, free-electron field,...
  • dòng chất khí, dòng (chất) khí, dòng khí, luồng khí, dòng khí, luồng khí, gas flow method, phương pháp dòng khí, low-pressure gas flow, dòng khí áp thấp, rich gas flow, dòng khí giàu, rich gas flow, dòng khí giầu (hàm...
  • Danh từ: máy đo biên dạng, máy đo prôfin, máy đo biên dạng, máy đo trắc dọc, máy đo độ bằng phẳng của mặt đường, máy đo biên...
  • građiên nhiệt độ, gradient nhiệt, gradient nhiệt độ, chênh lệch nhiệt độ, gradien nhiệt độ, građien nhiệt độ, gradien nhiệt độ, adiabatic temperature gradient, građien nhiệt độ đoạn nhiệt
  • trụ sau (máy doa ngang), cái tựa lưng, lunet di động, giá đỡ di động, giá đỡ sau, giá đỡ tâm, giá máy tiện, ổ chặn, ổ đỡ, ổ đứng, giá đỡ di động, lunet di động, trụ sau, xe dao sau,
  • khí cụ đo lường, khí cụ đo, dụng cụ đo, dụng cụ đo lường, hệ thống đo, máy đo, thiết bị đo, ball prover flow measuring device, dụng cụ đo dòng thử bi, control and measuring device, dụng cụ đo kiểm tra,...
  • Mục lục 1 /'ʤu:əlri/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung) 2.1.2 Nghệ thuật làm đồ kim hoàn 2.1.3 Nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn /'ʤu:əlri/ Thông dụng Cách viết khác jewelry Danh từ Đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung) Nghệ thuật làm đồ kim hoàn Nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn  
  • đóng đường tự động, cơ cấu đóng (đường), tự động, single line automatic block, đóng đường tự động đường đơn
  • độ trương nở, độ dãn nở, độ giãn nở, độ mở rộng, độ nới rộng, độ nở, độ dãn nở,
  • / 'dæpl /, Danh từ: Đốm, vết lốm đốm, Ngoại động từ: chấm lốm đốm, làm lốm đốm, Nội động từ: có đốm, lốm...
  • / əˈpoʊz /, Ngoại động từ: Đối kháng, đối chọi, đối lập, chống đối, phản đối, ( động tính từ quá khứ) đối nhau, trái lại, Nội động từ:...
  • / swɔp /, Danh từ: sự trao đổi, sự đổi chác, sự đánh đổi, vật thích hợp để đổi, Ngoại động từ: Đổi, trao đổi, đổi chác, đánh đổi,...
  • / 'dæpl'grei /, danh từ, Đốm, vết lốm đốm, ngoại động từ, chấm lốm đốm, làm lốm đốm, nội động từ, có đốm, lốm đốm, vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây trắng và xám (trời), to dapple paint...
  • / 'mu:vmənt /, Danh từ: sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, Động tác, cử động, hoạt động, hành động (của một người, một nhóm), (quân sự)...
  • Thành Ngữ: hóa đơn vận tải, vận đơn, hóa đơn vận chuyển (đường biển), vận đơn (đường biển), hóa đơn vận chuyển đường biển, tải hóa đơn, vận đơn, vận hóa đơn,...
  • / brɒnz /, Danh từ: Đồng đỏ, đồng điếu (đồng pha thiếc), Đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...), màu đồng thiếc, Ngoại động từ: làm bóng...
  • Danh từ: máy đo chấn động, chấn động kế, rung động kế, cái đo rung, dụng cụ đo rung, máy đo rung, chấn động ký, 1. máy rung nhĩ...
  • chảy tự do, dòng tự do, dòng chảy không ngập, dòng chảy tự do, dòng chảy tự nhiên,
  • độ ẩm tuyệt đối, độ ẩm ướt, độ ẩm, độ dính ước, độ ẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top