Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A ten” Tìm theo Từ | Cụm từ (423.674) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đèn halogen, compact extra-low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn, compact low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt, tungsten-halogen lamp, đèn halogen-tungsten,...
  • đèn halogen-tungsten, compact extra-low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn, compact low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt
  • / ,trænsen'dentl /, Tính từ: (triết học) tiên nghiệm, không dựa trên thực nghiệm, (như) transcendent, mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo, (toán học) siêu việt, Toán...
  • / ,tɜ:sen'teniəl /, như tercentenary,
  • từ bến đến bến (cụm từ dùng trong vận tải công-ten-nơ), từ bến đến bến trong đất liền,
  • Tính từ: bị bệnh v. a, children are often adenoidal, trẻ em thường mắc bệnh v. a, adenoidal voice, giọng nói có triệu chứng bệnh v. a
  • đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt,
  • đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn,
  • / pʌg´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance , militancy , pugnacity , truculence , truculency , belligerence,...
  • kiến trúc tài liệu văn phòng, kiến trúc tư liệu văn phòng (tên viết tắt trước đây của open document architecture),
  • / ,æksi'dentəli /, Phó từ: tình cờ, ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, by mistake , fortuitously , haphazardly , unintentionally , unwittingly , inadvertently
  • / 'haipə:'tenʃn /, Danh từ: (y học) chứng lên máu, chứng tăng huyết áp, Y học: tăng huyết áp, adrenal hypertension, tăng huyết áp do tuyến thượng thận,...
  • / li´tidʒəs /, Tính từ: kiện tụng, thích kiện tụng, hay tranh chấp, Từ đồng nghĩa: adjective, argumentative , belligerent , combative , contentious , disputable...
  • / ´lisəniη /, danh từ, sự nghe, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, listening comprehension, sự nghe hiểu, audient, auscultation , autophony , eavesdropping , hearkening, eavesdrop , hearken
  • báo nhận chặn, maintenance oriented group-blocking -acknowledgement (mba), báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, software generated group blocking acknowledgement message, tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần mềm...
  • Danh từ: (luyện kim) mactensit, mactenxit, mactensit, mac-ten-sit (kim loại), acicular martensite, mactenxit hình kim, lamellar martensite, mactenxit dạng...
  • / ´militənsi /, danh từ, tính chiến đấu, Từ đồng nghĩa: noun, aggressiveness , belligerence , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance , bellicoseness , bellicosity , pugnaciousness...
  • / və:´dʒiniti /, như virginhood, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , chasteness , cleanness , continence , honor , immaculacy , innocence , integrity , maidenhood , purity , restraint , sinlessness , spotlessness...
  • naphten, naphtenic, naphthenic crude, dầu thô gốc naphten, naphthenic absorbent oil, dầu hấp thụ naphtenic, naphthenic acid drier, chất làm khô axit naphtenic
  • Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience , perspicacity...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top