Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acquis” Tìm theo Từ | Cụm từ (420) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ nạp ắcqui,
  • điểm nạp ắcqui,
  • ắcqui, pin điện,
  • công tắc ngắt ắcqui,
  • sự tích năng lượng ăcqui,
  • đai ốc bắt cọc ắcqui,
  • ắcqui bạc, ắcqui,
  • bộ chỉ thị dung lượng ắcqui,
  • Thành Ngữ:, bowing ( nodding ) acquaintance, người quen sơ sơ
  • bộ nguồn pin (đèn chớp), bộ nguồn ắcqui, bộ pin,
  • điện dung của bình điện, dung lượng ắcqui, dung lượng ắc quy,
  • Thành Ngữ:, to acquit oneself of, làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...)
  • cái kẹp ắcqui,
  • giá để ắcqui,
  • hàn ắcqui, khuôn bộ,
  • / ´krouni /, Danh từ: bạn chí thân, bạn nối khố, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, accomplice , acquaintance , associate...
  • dung dịch điện phân, axit đổ ắcqui,
  • châm đầy nước cất vào bình ắcqui,
  • Thành Ngữ:, forbearance is no acquittance, (tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ
  • nguồn ắc quy dự phòng, nguồn nuôi ắc quy, nguồn nuôi acquy, nguồn pin dự trữ, nguồn nuôi, ắcqui dự phòng, sự dự phòng acquy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top