Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acquis” Tìm theo Từ | Cụm từ (420) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ænəfi´læksis /, Danh từ: (y học) tính quá mẫn, Y học: phản vệ, acquired anaphylaxis, phản vệ mắc phải, active anaphylaxis, phản vệ chủ động, indirect...
  • / ¸ʌnə´kweintid /, Tính từ: không biết, không quen biết, Từ đồng nghĩa: adjective, unacquainted with something, không biết việc gì, unacquainted with someone,...
  • / ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , acquaintanceship , alertness , aliveness , appreciation , apprehension , attention , attentiveness...
  • / eidz /, Danh từ: bệnh liệt kháng ( acquired immune deficiency syndrome), hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải,
  • cọc dương (của bình ắcqui), đầu nối dương, đầu dương cực, đầu kẹp dưong, đầu mối nối dương, đàu nối ra dương,
  • điện trở trong ắcqui, điện trở trong, nội trở, điện trở bản thân, Địa chất: trở kháng trong,
  • Thành Ngữ:, to acquire ( get ) the feel of something, nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì
  • / prə´kjuərəbl /, tính từ, có thể kiếm được, có thể đạt được, Từ đồng nghĩa: adjective, acquirable , attainable , gettable , obtainable
  • / ,æbsə'lu:∫n /, Danh từ: (pháp lý) sự tha tội, sự miễn xá, (tôn giáo) sự xá tội, Từ đồng nghĩa: noun, acquittal , amnesty , compurgation , exculpation...
  • ắcqui cuối, ắcqui điều chỉnh, phần tử acquy cuối,
  • Thành Ngữ:, speaking acquaintance, speaking
  • Ước tính chi phí, the result of an estimating procedure which derives the expected monetary cost of performing a stipulated task or acquiring an item, là việc ước tính thành tiền các khoản chi phí cần thiết để thực hiện một...
  • Thành Ngữ:, to strike up an acquaintance, làm quen (với ai)
  • Thành Ngữ:, on further acquaintance, khi đã biết một thời gian lâu hơn
  • Idioms: to have a good acquaintance with sth, hiểu biết rõ về cái gì
  • tấm điện cực, điện cực pin, điện cực ắcqui, bản ắcqui, bản cực ắcqui,
  • Idioms: to be on visiting terms with ; to have a visiting acquaintance with, có quan hệ thăm hỏi với
  • Thành Ngữ:, to drop an acquaintance, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen
  • / ,kɔnfi'dænt /, Danh từ: bạn tâm tình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , adherent , adviser , alter ego...
  • Thành Ngữ:, bowing acquaintance, accquaintance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top