Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Agrain” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.930) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´gri:dʒəsnis /, danh từ, tính quá xá, tính quá đỗi, Từ đồng nghĩa: noun, atrociousness , atrocity , enormity , flagrance , flagrantness , glaringness , grossness , outrageousness , rankness
  • Thành Ngữ:, to be ( go ) against the grain, trái ý muốn
  • / ə´grɛəriən /, Tính từ: (thuộc) ruộng đất, (thuộc) đất trồng trọt, Từ đồng nghĩa: adjective, the agrarian question, vấn đề ruộng đất, agrarian...
  • phản bộ, contragradient variable, biến phản bộ
  • phương trình lagơrăng, phương trình lagrange,
  • / ´ma:gərin /, Danh từ: bơ thực vật, Kinh tế: sự sản xuất macgarin,
  • / ´kʌntri¸faid /, Tính từ, cũng .countryfied: có tính chất thôn dã, Kỹ thuật chung: thôn dã, Từ đồng nghĩa: adjective, agrarian...
  • hệ thống phân tích, breaking down a complex ( procurement ) project into a series of activities , arranging these with precedence ordering , putting against of the activities the estimated completion time and depicting the sequence on a diagram...
  • hàm lơgrăng, thế động lực, hàm lagrang, hàm lagrange,
  • dầu petitgrain,
  • / ´graindəri /, danh từ, Đồ nghề thợ giày,
  • / ´mili¸teit /, Nội động từ: chiến đấu, to militate against something, cản trở; ngăn cản, bad weather militated against our plan, thời tiết xấu đã cản trở kế hoạch của chúng tôi,...
  • / ´naif¸graində /, danh từ, người mài dao, người mài dao rong, dụng cụ mài dao,
  • hệ số ổn định bờ, hệ số ổn định dốc, hệ số ổn định, foundation stability factor against sliding, hệ số ổn định chống trượt của móng, stability factor against buckling, hệ số ổn định khi chưa (nở),...
  • Tính từ: Ăn sâu, thâm căn cố đế, an engrained habit, một thói quen ăn sâu
  • hệ cassgrain,
  • be up against someone,something: gặp khó khăn, gặp trở ngại, bị cản trở. khi bạn be up against với một tình huống, một người hay một nhóm người, thì chúng (họ) sẽ cản trở bạn, gây khó khăn để bạn...
  • loa cassegrain,
  • ăng ten cassegrain,
  • kính viễn vọng cassgrain,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top