Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Agrain” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.930) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to appeal against sth, phản đối điều gì
  • Thành Ngữ:, to set one's face against, chống đối lại
  • Thành Ngữ:, to make against, b?t l?i, có h?i cho
  • Thành Ngữ:, every now and again, thỉnh thoảng
  • Thành Ngữ:, to do again, làm l?i, làm l?i l?n n?a
  • Thành Ngữ:, to draw one's sword against somebody, t?n công ai
  • Idioms: to have a bias against sb, thành kiến với ai
  • / ə´roumə /, Danh từ: mùi thơm, hương vị, Kỹ thuật chung: mùi thơm, Từ đồng nghĩa: noun, balm , bouquet , fragrance , incense...
  • Thành Ngữ:, to set against, so sánh, d?i chi?u
  • Idioms: to take pique against sb, oán giận ai
  • Thành Ngữ:, against time, time
  • Nghĩa chuyên ngành: against documents,
  • Thành Ngữ:, half as much ( many ) again, nhiều gấp rưỡi
  • Thành Ngữ:, to go against one's conscience, làm trái với lương tâm
  • / ri´krimi¸neit /, Nội động từ: ( to recriminate against somebody) tố cáo hoặc khiển trách (ai đã tố cáo hoặc khiển trách mình); tố cáo trả lại,
  • / 'ʌndəgraund /, Phó từ: dưới mặt đất, ngầm dưới đất, Ở trong bí mật, đi vào bí mật, ẩn nấp; một cách kín đáo, một cách bí mật, một cách bất hợp pháp, Tính...
  • Thành Ngữ:, a race against time, tranh thủ thời gian
  • Thành Ngữ:, have the cards/odds stacked against one, ( stack)
  • Idioms: to have a grudge against sb, thù oán ai
  • Thành Ngữ:, to make head against, kháng c? th?ng l?i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top