Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Agrain” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.930) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸graində´biliti /, Danh từ: khả năng mài được; tính dễ mài, tính dễ nghiền, Hóa học & vật liệu: khả năng mài, tính dễ mài, tính mài được,...
  • điểm quan sát lagrange,
  • phương trình chuyển động lagrange,
  • / ri´lʌkt /, nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( + at, against) tỏ ra ghét, không ưa thích (việc gì),
  • Thành Ngữ:, it is something to be safe home again, về đến nhà yên ổn thật là nhẹ cả người
  • Thành Ngữ:, to kick against the pricks, (nghĩa bóng) kháng cự vô ích, chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân
  • Thành Ngữ:, to bang one's head against a brick wall, húc đầu vào tường, biết là vô ích mà cứ cố gắng
  • Thành Ngữ:, to row against the flood ( wind ), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối
  • phương pháp nhân tử lagrange,
  • Thành Ngữ:, trade something off ( against something ), từ bỏ cái gì (để đổi lấy cái gì khác) như một thoả hiệp
  • hàm lagrange,
  • / geinst /, giới từ, (thơ ca) như against,
  • Thành Ngữ:, to rise in arms against, rise
  • Thành Ngữ:, time and again, time
  • / ´mi:grim /, danh từ, như migraine, ( số nhiều) sự ưu phiền, sự buồn nản, ( số nhiều) ý hay thay đổi bất thường; ý ngông cuồng, Từ đồng nghĩa: noun, bee , boutade , caprice...
  • / ´æktʃuəl /, hàng hiện có, hàng hóa thực, actuals market, thị trường hàng hiện có, against actuals, đổi "hàng kỳ hạn" lấy "hàng hiện có"
  • Thành Ngữ:, to exclaim against, tố cáo ầm ĩ
  • Idioms: to be hard up against it ; to have it hard, (mỹ)lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn
  • Thành Ngữ:, half as much again, half
  • Thành Ngữ:, to come again, tr? l?i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top