Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aide!” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.373) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • triều lên,
  • mặt sau của đĩa hát, Cấu trúc từ: on the flip side, catch you on the flip side, mặt khác, hẹn gặp lại, sớm gặp lại, gặp lại kiếp sau
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đi vận động chống phân biệt chủng tộc (bằng xe buýt, về miền nam),
  • phương tiện đạo hàng, phương tiện dẫn đường,
  • phía ôxit,
  • má trong ray, phía giữa hai ray, mặt định cữ, mặt trong của ray,
  • mặt nhẵn (đai truyền da), mặt ngoài, phía có lông (đai da),
  • triều ngược,
  • hầm bảo quản gia súc,
  • sự bảo quản da bằng sấy khô,
  • Danh từ: phía bên trái bàn thờ, thánh đường,
  • triều vào cửa sông, triều đang lên,
  • phương tiện vô tuyến,
  • phía môi chất lạnh, refrigerant-side heat transfer, truyền nhiệt phía môi chất lạnh
  • / ´dʒɔiraid /, danh từ, (từ lóng) cuộc đi chơi lén bằng ô tô của người khác, cuộc đi chơi lén bằng máy bay của người khác (lấy đi lén không cho chủ nhân biết), nội động từ, Đi chơi lén bằng ô...
  • Danh từ: dốc (núi), sườn dốc,
  • mặt sau, bề lưng,
  • da muối,
  • bên bán,
  • bên bán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top