Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Alarm clock” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.399) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vùng nguồn, source area block, khối vùng nguồn
  • mã bloc, mã block, mã khối,
  • Từ đồng nghĩa: noun, beleaguerment , blockade , investment
  • dữ liệu khối, block data transfer (bdt), chuyển dữ liệu khối
  • blốc gạch, khối gạch, eaves brick block, khối gach xây đua
  • / ¸kɔndʒu´gæliti /, Từ đồng nghĩa: noun, connubiality , matrimony , wedlock
  • máy kết đông bloc, máy kết đông block, máy kết đông khối,
  • vùng đánh số, block numbering area (bna), vùng đánh số theo khối
  • Thành Ngữ:, between the beetle and the block, trên đe dưới búa
  • / ´fetə¸lɔk /, Danh từ: xích (để xích chân ngựa), (như) fetlock,
  • khóa pha, phase-locked communication, sự truyền thông khóa pha
  • thiết bị khối, block device file, tập tin thiết bị khối
  • kết thúc khối, end of block (eob), sự kết thúc khối
  • không khóa, non-locking shift character, ký tự dịch chuyển không khóa
  • hệ khóa liên động, electric-interlocking system, hệ khóa liên động điện
  • độ dài khối, block length ( inbytes ) (blkl), độ dài khối (tính theo bits)
  • móng cột, móng cột, column (foundation) block, khối móng cột
  • ốngalcock,
  • khối chức năng, functional block diagram, đồ thị khối chức năng
  • tập tin đặc biệt, block special file, tập tin đặc biệt của khối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top