Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Alarm clock” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.399) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • computer-controlled brakes that will not "lock" and permit wheels to skid., (hệ thống) phanh chống bó cứng,
  • Idioms: to take time by the firelock, nắm lấy thời cơ không để lỡ cơ hội
  • kí tự chuyển, ký tự dịch chuyển, non-locking shift character, ký tự dịch chuyển không khóa
  • tường tầng hầm, tường tầng hầm nhà, basement wall block, blốc tường tầng hầm
  • sự chuyển khôi bit, blt ( bitblock transfer ), sự chuyển khối bit
  • máy làm (nước) đá, máy sản xuất (nước) đá, block ice-making apparatus, máy sản xuất nước đá khối
  • Thành Ngữ:, there's a black in every flock, đám con chiên nào cũng có con chiên ghẻ
  • hệ số nhóm khối, hệ số tạo khối, hệ số khối, input blocking factor, hệ số tạo khối nhập
  • / ´fet¸lɔk /, Danh từ ( (cũng) .fetterlock): khủyu trên móng (ở chân ngựa), chùm lông ở khủyu trên móng,
  • hệ thống tưới tiêu, mạng lưới tưới nước, mạng tưới tiêu, interlocking irrigation network, hệ thống tưới tiêu đan xen
  • nhiều dao, multiple-tool block, giá lắp nhiều dao, multiple-tool lathe, máy tiện nhiều dao, multiple-tool slide, bàn dao nhiều dao
  • tầng chắn, lớp chặn, lớp chắn, lớp chặn, blocking layer cell, tế bào quang điện lớp chặn
  • cụm palăng, hệ thống ròng rọc, palăng, ròng rọc, khối ròng rọc, tời, palăng, rope tackle block, palăng cáp
  • Tính từ: Đần độn; ngu xuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , doltish , dumb , hebetudinous , obtuse...
  • đơn nguyên ở, residential section block, khối đơn nguyên ở, serial residential section, đơn nguyên ở tiêu chuẩn
  • đá xỏ, đá viên, đá viên đá xỏ, tảng đá, block stone lining, lớp lót bằng các tảng đá
  • Danh từ: ( số nhiều) tinh hoàn, chuyện vô lý, vớ vẩn, he only talks ballocks !, hắn nói toàn những chuyện vô lý!
  • Danh từ: chuông chùm, Điệu nhạc chuông, Từ đồng nghĩa: noun, angelus , chimes , glockenspiel , gong , lyra , peal...
  • Nghĩa chuyên ngành: bơm sâu, Nghĩa chuyên ngành: bơm chìm, Từ đồng nghĩa: noun, ash can , blockbuster , depth bomb
  • blốc ngưng tụ, khối [block] ngưng tụ, khối ngưng tụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top