Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “All in all” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.399) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tường chắn, tường ngang, tường ngang (chịu lực), load-bearing cross wall, tường ngang chịu lực
  • Idioms: to be held in derision by all, làm trò cười cho thiên hạ
  • tổ hợp máy lạnh, hermetic refrigerating unit, tổ hợp máy lạnh kín, hermetically sealed refrigerating unit, tổ hợp máy lạnh kín
  • tường tâm, tường lõi, central core wall, tường lõi trung tâm, concrete core wall type dam, đập kiểu tường lõi bê tông
  • Thành Ngữ:, to sing small, cụp đuôi, cụp vòi
  • Tính từ: không có lối ra, không có tiền đồ, blind-alley occupation, nghề nghiệp không có tiền đồ
  • măt trong thẻ đục lỗ, mặt trong, inner face of wall, mặt trong của tường
  • cuộc hẹn, all-day appointments, những cuộc hẹn trọn ngày, changing appointments, thay đổi cuộc hẹn, recurring appointments, lặp lại cuộc hẹn, repeating appointments, lặp...
  • / ´plaiənt /, như pliable, Từ đồng nghĩa: adjective, ductile , flexible , flexile , flexuous , moldable , plastic , pliable , supple , workable , adaptive , adjustable , elastic , malleable , impressionable...
  • vai nền ba-lát, vai đường, ballast shoulder cleaning machine, máy sàng đá vai đường
  • / 'feəriʃ /, tính từ, kha khá, tàm tạm, hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da), Từ đồng nghĩa: adjective, adequate , all right , average , common , decent , fair , goodish , moderate , passable , respectable...
  • hành lang dẫn dòng, hầm chuyển dòng, trans-mountain water diversion gallery, hầm chuyển dòng qua núi
  • / ¸sælpin´dʒektəmi /, Y học: cắt bỏ ống dẫn trứng: phẫu thuật cắt vòi fallope,
  • dòng triều xuống, nước ròng, triều xuống, Từ đồng nghĩa: noun, diminishing tide , falling tide , outgoing tide , retiring tide
  • cacl2, canxi clorua, clorua canxi, muối clorua canxi (cacl2), calcium chloride brine, nước muối cacl2, calcium chloride brine, nước muối clorua canxi cacl2, calcium chloride mud, bùn canxi clorua, calcium chloride brine, nước muối clorua...
  • dao phay lăn, dao phay vít, parallel hobbing cutter, dao phay lăn trụ tròn, taper hobbing cutter, dao phay lăn hình nón
  • Tính từ: thâu đêm suốt sáng, suốt đêm, an all-night pharmacy, nhà thuốc bán suốt đêm
  • Thành Ngữ:, to end it all/to end one's life, tự kết liễu đời mình, tự sát
  • viết tắt, hệ thống điện thoại đường dài không cần qua tổng đài ( subscriber trunk dialling),
  • / i´niʃəli /, Phó từ: vào lúc đầu, ban đầu, Từ đồng nghĩa: adverb, at the beginning , originally , first
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top