Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Along a coast” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.478) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dịch vụ chở hàng, dịch vụ chở hàng, coast-to-coast freight service, dịch vụ chở hàng từ bờ biển đến bờ biển
  • u rãnh phổi, u pancoast,
  • Danh từ: bờ biển, miền ven biển, bờ biển, miền ven biển, sea coast harbour, cảng bờ biển, sea-coast dike, đê (bờ) biển
  • /'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal strip between the andes mountains and the pacific ocean. it borders argentina to the east, bolivia...
"
  • Idioms: to take the bearings of a coast, trắc định vị trí của một bờ biển
  • Danh từ: ga-lông khoảng 4 lít 546, galont anh (4, 545 l), ga lông anh, galông anh,
  • đồng bằng bờ (biển), đồng bằng thềm lục địa, ancient coastal plain, đồng bằng bờ biển cổ
  • / 'zigzægiη /, ngoằn ngoèo, hình chữ chi, ngoằn ngoèo, Tính từ: theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo, zigzagging coast, bờ biển ngoằn ngoèo
  • / ´koustiη /, tính từ, thuộc hàng hải ven biển, danh từ, việc đi lại (buôn bán) ven biển, việc lao xuống dốc, coasting trade, việc buôn bán ven biển
  • kho ướp lạnh, Điện lạnh: nhà chứa hàng lạnh, Kỹ thuật chung: kho lạnh, central cold store, kho lạnh trung tâm, coastal cold store, kho lạnh bến cảng,...
  • / sləu'vi:ni:ə /, slovenia, officially the republic of slovenia, is a coastal alpine country in southern central europe bordering italy to the west, the adriatic sea to the southwest, croatia to the south and east, hungary to the northeast, and austria...
  • namibia, officially the republic of namibia, is a country in southern africa on the atlantic coast. it shares borders with angola, and zambia to the north, botswana to the east, and south africa to the south. it gained independence from south africa in...
  • the gambia, officially the republic of the gambia, is a country in western africa. it is the smallest country on the african continental mainland and is bordered to the north, east, and south by senegal, and has a small coastline onto the atlantic ocean...
  • /,veni'zweilə/, venezuela is a country on the northern tropical caribbean coast of south america. venezuela borders brazil to the south, guyana to the east, and colombia to the west. north of the venezuelan coast lie the islands of aruba, the netherlands...
  • / ´pɔtl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nửa galông (đơn vị đo rượu...); bình nửa galông, giỏ mây nhỏ (đựng dầu...)
  • Nghĩa chuyên ngành: bờ biển, Từ đồng nghĩa: noun, seashore gravel, sỏi bờ biển, bank , coast , littoral , oceanfront...
  • / 'gælən /, Danh từ: galông (đơn vị (đo lường) chất lỏng bằng 4, 54 lít ở anh, 3, 78 lít ở mỹ), Đo lường & điều khiển: galông,
  • Thành Ngữ:, the coast is clear, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở
  • bờ biển, hình dáng bờ biển, đường bờ biển, indentation of the coast line, sự lồi lõm của bờ biển
  • Thành Ngữ:, great boast , small roast, (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top