Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “An interruption” Tìm theo Từ | Cụm từ (266.672) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thanh ghi mạng che, thanh ghi mặt nạ, imr ( interruptionmask register ), thanh ghi mặt nạ ngắt, interruption mask register (imr), thanh ghi mặt nạ ngắt
  • / si:'zjuərə /, Danh từ: (thơ ca) sự ngắt giọng, Điểm ngắt giọng, Từ đồng nghĩa: noun, break , interruption , interval , pause , rest , stop
  • bảo hiểm chuyên gián đoạn công việc làm ăn, bảo hiểm gián đoạn kinh doanh, business interruption insurance policy, đơn bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
  • nguồn cấp điện liên tục, uninterruptible power supply (b71ups), nguồn cấp điện liên tục-ups
  • như interruptive,
"
  • / ,intə'rʌp∫n /, Danh từ: sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời; sự bị ngắt lời, sự ngừng, (điện học) sự ngắt, Hình...
  • khoảng thời gian cúp, khoảng thời gian ngắt,
  • / ¸intə´sepʃən /, Danh từ: sự chắn, sự chặn, tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn, (quân sự) sự đánh chặn, (quân sự) sự nghe đài đối phương, Cơ...
  • mất điện dài hạn,
  • như interrupter,
  • Tính từ: không liên tục, gián đoạn,
  • Danh từ: tính liêm khiết, (từ cổ,nghĩa cổ) tình trạng không bị thối rữa,
  • sự gián đoạn chương trình, sự ngắt chương trình,
  • sự ngắt máy,
  • sự ngắt có chủ ý,
  • sự ngắt ngoài,
  • sự ngắt dự tính trước,
  • sự gián đoạn kinh doanh, sự gián đoạn kinh doanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top