Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bã” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.277) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bánh đại bậc, puli côn có nhiều bậc, puli hình côn, bánh đai nhiều bậc, bánh côn điều tốc, puli có bậc, puli côn, ròng rọc hình nón, cone pulley drive, truyền động puli côn
  • / 'kukiz /, bánh quy, bulk cookies, bánh quy gói bán cân, package cookies, bánh quy đóng gói, shortbread cookies, bánh quy bơ, sponge-type cookies, bánh quy xốp, sugar cookies, bánh quy đường
  • / ´a:dzən¸tain /, Tính từ: (thuộc) bạc; bằng bạc, Danh từ: chất giống bạc, kim loại mạ bạc, (động vật học) cá quế bạc, (khoáng chất) đá...
  • cân bằng cục bộ, cân bằng bộ phận, cân bằng cục bộ, cân bằng từng phần, thăng bằng từng phần, partial equilibrium analysis, phân tích cân bằng cục bộ
  • / ˌpʌblɪˈkeɪʃən /, Danh từ: sự công bố, sự xuất bản (sách, báo..); báo (sách..) xuất bản, xuất bản phẩm, Toán & tin: sản phẩm xuất bản,...
  • / ri'pɔ:t /, Danh từ: bản báo cáo, bản tường thuật; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, người...
  • / ´tripleks /, Tính từ: ba, ba lần, gấp ba, Danh từ: (âm nhạc) nhịp ba, triplex; kính ba lớp, (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhà có ba căn hộ hay phòng với ba sàn,...
  • bào xoi, bào rãnh, bào xoi, bào xoi mộng, bào xoi rãnh hẹp,
  • bảo hiểm bao, bảo hiểm ngỏ, open insurance policy, đơn bảo hiểm bao
  • khối bánh răng bậc tháp, bánh răng phân tầng, bánh răng bậc tháp,
  • bản gập, bản gấp khúc, bản gấp nếp, folded plate concrete roof, mái bê tông bằng bản gấp khúc, folded plate construction, kết cấu bản gấp khúc, folded plate roof, mái bản gấp khúc, folded plate structure, kết...
  • / ¸trai´æηgjulə /, Tính từ: có hình giống hình tam giác, có dạng hình tam giác, ba phe, ba bên, tay ba; bao gồm ba người, giữa ba người (cuộc thi, hiệp ước..), ba mặt (kim tự...
  • hình thái ghép, ba, chia ba, gồm ba, tripartite, ba bên, trisect, chia làm ba, triweekly, tạp chí ra ba tuần một lần
  • bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm, bảo hiểm (thương vong vì) tai nạn, bảo hiểm tai họa, bảo hiểm tùy thuộc, đề phòng sự bất ngờ, property casualty insurance, bảo hiểm tài sản tai họa, property-casualty insurance,...
  • bánh xe cân bằng, bánh răng chạy không, bánh răng đệm, bánh răng trung gian,
  • bản mặt cầu, bản mặt đường, bản nền, bản sàn, bản sàn tầng hầm,
  • chuyến bay định kỳ, chuyến bay theo lịch, chuyến bay, chuyến bay, lịch bay,
  • máy kết đông bánh mì [bánh ngọt, bánh nướng], máy kết đông bánh mì, máy kết đông bánh ngọt, máy kết đông bánh nướng,
  • Danh từ: sự rẽ ba, chỗ rẽ ba (của con đường), chỗ ngã ba, nút ba nhánh, sự rẽ ba, chia ba cành,
  • ổ lăn bánh xe, vòng bi bánh xe, ổ trục bánh xe, bạc đạn bánh, wheel bearing clearance, khe hở ổ trục bánh xe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top