Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bã” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.277) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sevnθ /, Tính từ: thứ bảy, Danh từ: một phần bảy, người thứ bảy; vật thứ bảy; ngày mồng bảy, (âm nhạc) quãng bảy; âm bảy, Toán...
  • giấy báo gửi hàng, thư giới thiệu, thư thông báo, giấy báo, giấy báo gửi hàng, giấy báo hối phiếu, thư thông báo, giấy báo gửi hàng,
  • cái bào soi, cái bào xoi (rãnh hẹp), bào rãnh, bào xoi, bào xoi rãnh hẹp, side rabbet plane, bào xoi rãnh hẹp cạnh
  • / ba:´zu:kə /, Danh từ: (quân sự) súng bazôca, Kỹ thuật chung: bộ làm cân bằng, bazooka balum, bộ làm cân bằng (ăng ten)
  • Tính từ: bán được nhiều, bán chạy, rất được ưa chuộng, bán chạy, bán chạy nhất, a best-selling weekly, một tờ tuần báo bán rất...
  • / ´θri:¸wei /, Xây dựng: ống ba chạc, Điện lạnh: ba ngả, Kỹ thuật chung: ba đường, ba nhánh, ba chạc, ba đường,
  • bảng dò, bảng dò tìm, lut, bảng tìm kiếm, lut -bảng từ điển, video lookup table (vlt), bảng dò tìm video, vlt ( videolookup table ), bảng dò tìm video, video lookup table (vlt), bảng dò tìm video, vlt ( videolookup table...
  • ghi trên băng, sự ghi trên băng, thâu băng, ghi lên băng, sự ghi băng, sự ghi âm, sự ghi trên máy ghi âm, output tape recording, sự ghi băng ở đầu ra, stereo tape recording, sự ghi băng stereo, streaming tape recording,...
  • bảng chỉ báo, bảng đồng hồ, bảng chỉ báo,
  • thông báo chất vấn ban đầu, thông báo đòi hỏi ban đầu, thông báo yêu cầu ban đầu,
  • bán chạy, bán tháo, bán tống, bán tống bán tháo, sự bán thanh lý (hàng trữ trong kho),
  • bán theo hiện trạng nhìn thấy (người bán không bảo đảm), bán xem hàng, và mua chúng không có sự bảo đảm chất lượng phía người bán,
  • bay bằng dụng cụ, bay bằng thiết bị, sự bay điều khiển bằng máy móc,
  • bảo vệ, được bảo vệ, protected area, khu được bảo vệ, protected area, khu vực được bảo vệ, protected area, vùng được bảo vệ, protected band, dải được bảo...
  • bán, bán được hết, bán hết, bán lại, bán rẻ, bán sạch hết (hàng trữ trong kho), bán tống đi, chuyển nhượng (cổ phần, cửa hiệu), Từ đồng nghĩa: verb, sell
  • / sep´ti:nəri /, Tính từ: gồm có bảy; bảy ngày, bảy năm; trên cơ sở bảy, Danh từ: thời gian bảy năm, nhóm bảy người, thơ bảy âm tiết,
  • Tính từ: có ba chiều, không gian ba chiều, ba chiều, (adj) ba chiều, tridimensional space, không gian ba chiều, tridimensional flow, dòng ba chiều,...
  • sưởi ấm bằng khí đốt, sự sưởi ấm bằng hơi, sự sưởi bằng khí đốt, đốt nóng bằng chất khí, đốt nóng bằng khí, sưởi bằng ga, sưởi bằng khí,
  • sai số địa bàn, hướng bay theo la bàn, hướng đi theo la bàn, hướng hành trình, sai số la bàn, Địa chất: sai số địa bàn,
  • / ´mælkən¸tent /, Tính từ: không bằng lòng; bất mãn; bất bình, Danh từ: người không bằng lòng; người bất mãn; người bất bình, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top