Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bã” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.277) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • băng đa bánh xe, vành bánh xe, cylindrical wheel tyre profile, biên dạng vành bánh xe hình trụ, wheel tyre cone, vành bánh xe côn, wheel tyre contour, biên dạng vành bánh xe, wheel tyre fastening, lắp vành bánh xe, wheel tyre...
  • Tính từ: chẻ ba, xẻ ba; ba nhánh, Động từ: rẽ ba, ba ngả, ba nhánh,
  • được san bằng, san bằng, base leveled plain, đồng bằng san bằng
  • / guəd /, Danh từ: (thực vật học) cây bầu, cây bí, quả bầu, quả bí, bầu đựng nước (làm bằng quả bầu khô), Kinh tế: cây bầu, quả bầu, quả...
  • sự ghi chép báo trước, lời báo trước, sự điều khiển bằng văn bản, sự khiển trách bằng văn bản,
  • bánh khía phát động, bánh răng chủ động, bánh răng dẫn động, bánh răng dẫn, bánh răng chủ động, bánh răng chủ động, bánh răng dẫn động, cơ cấu dẫn động,
  • Danh từ: hợp kim (để) hàn bạc, chất hàn bạc, bạc (để) bàn, hợp kim bạc (để hàn mịn), hàn hợp kim bạc (để hàn mịn), sự hàn vảy bạc,
  • niềng bánh xe, mâm bánh, vành bánh xe, vành bánh xe, wheel rim lathe, máy tiện mâm bánh, wheel rim making machine, máy làm vành (bánh xe)
  • đường (cong) bao, đường bao, đường cong bao, đường bao, envelope curve of shear, đường bao lực cắt, envelope curve of the transmission spectrum, đường bao phổ phát xạ
  • / ´pʌbliʃə /, Danh từ: người xuất bản, nhà xuất bản (sách báo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) chủ báo, Kỹ thuật chung: người xuất bản, nhà xuất bản,...
  • tật bảy ngón, tật bàn tay bảy ngón, tật bàn chân bảy ngón,
  • bản sao được bảo đảm, bản sao đã thị thực, bản sao xác thực, bản sao y (sao y nguyên bản),
  • bảng kê chi phí, bản kê khai chi tiêu, bản kê phí tổn, bản tính công tác phí, bản tính công vụ phí, bảng kê khai chi tiêu, giấy báo chi phí, tài khoản chi tiêu,
  • / ˌgærənˈti /, Danh từ: (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh, sự bảo hành, (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh, (pháp lý) vật bảo đảm; giấy bảo đảm,...
  • nhiệt độ bão hòa, nhiệt độ bay hơi, nhiệt độ bão hòa, nhiệt độ hơi bão hòa, adiabatic saturation temperature, nhiệt độ bão hòa đoạn nhiệt, saturation temperature drop, sự sụt nhiệt độ bão hòa, saturation...
  • / ´traipɔd /, Danh từ: giá ba chân, kiềng ba chân (của một máy ảnh, kính thiên văn), bàn ba chân, ghế ba chân, tháp ba chân, Cơ - Điện tử: giá ba chân,...
  • / 'bælkəni /, Danh từ: (kiến trúc) bao lơn, ban công, Xây dựng: bancông, bao lơn, Kỹ thuật chung: lan can, ban công, Từ...
  • biên bản, biên bản, biên bản (cuộc họp), minutes for meetings, biên bản cuộc họp, minutes of meetings, biên bản các cuộc họp, board minutes, biên bản cuộc họp hội...
  • / ´sʌbkə¸miti /, Danh từ: phân ban, tiểu ban (trong một ủy ban), Kinh tế: phân ban, tiểu ban, house aviation subcommittee, phân ban hàng không hạ viện
  • đường đối xứng, tuyến cân bằng, cuộn dây làm cân bằng, đường dây cân bằng, đường được bù, đường điện cân bằng, dây chuyền cân bằng, đường truyền cân bằng, balanced line logic element, phần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top