Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bão” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.279) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • băng tải bao, băng chuyền bao, băng chuyền hành lý, băng chuyền túi, băng tải bao bì,
  • bàn máy bào, bàn máy bào giường, bàn máy bào,
  • bản báo cáo thu chi của kho bạc, bảng báo cáo thu chi kho bạc, báo cáo tài chánh của kho bạc, báo cáo tài chính của kho bạc,
  • / bæg /, Danh từ: bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), ( số nhiều) của cải, tiền bạc, ( số nhiều) (từ lóng) quần;...
  • / ´ba:bərəs /, Tính từ: dã man, man rợ, hung ác, tàn bạo, không phải là hy lạp, không phải là la tinh (tiếng nói), không phải là người hy lạp; ở ngoài đế quốc la mã; không...
  • máy cắt vát, máy phay, máy phay (bào), máy phay, máy cán ép, sự nghiền, sự tán, automatic milling machine, máy phay tự động, bench-milling machine, máy phay để bàn, boring and milling machine, máy phay và doa, cam-milling...
  • bảng chỉ báo, bảng đồng hồ, bảng chỉ báo,
  • / ´sɔ:sinis /, danh từ, tính hỗn xược, tính láo xược; sự thô lỗ một cách hỗn xược, sự thanh nhã, sự bảnh bao; sự vui nhộn (nhất là về mũ), (từ lóng) sự hoạt bát, sự lanh lợi, Từ...
  • mạch thuê, mạch thuê bao, mạch dành riêng, mạch chuyên dụng, đường dây thuê bao, leased circuit service, dịch vụ (bằng) mạch thuê bao, leased circuit service, dịch vụ (bằng) mạch thuê bao
  • bảng tin, bảng thông báo, bảng thông báo, bảng bố cáo, bảng niêm yết, bảng tố cáo, bảng yết thị,
"
  • (sự) vỡ tế bào bạch huyết, vỡ bạch huyết bào, vỡ lymphô bào,
  • / ti'legrəfi /, Danh từ: phép điện báo, thuật điện báo, sự thông tin liên lạc bằng điện báo, khoa điện báo, điện báo, điện tín, điện báo học, hệ thống điện báo, thông...
  • / ´bæləd¸mʌηgə /, danh từ, người soạn khúc balat, người bán bài ca balat, người đặt vè,
  • / ə´nʌnsi¸eitə /, Danh từ: người công bố; người loan báo, người loan tin, bảng tín hiệu điện báo, Toán & tin: bảng tín hiệu điện báo,
  • Tính từ: nhiều tế bào; đa bào, đa tế bào, đa bào,
  • bảng tin, Kỹ thuật chung: bảng thông báo, Kinh tế: bảng bố cáo, bảng niêm yết, bảng thông báo, bulletin board system, hệ thống bảng tin, bbs ( bulletinboard...
  • / ¸noutifi´keiʃən /, Danh từ: sự báo, sự khai báo; sự thông báo, Kỹ thuật chung: sự báo, sự thông báo, Kinh tế: thông...
  • Danh từ: lưỡi bào, lưỡi bào, bào [lưỡi bào],
  • / ´nju:z¸stænd /, danh từ, quán bán báo, quầy bán báo,
  • / nəʊ.tɪ.faɪ /, Ngoại động từ: báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết, liên lạc, Kinh tế: báo cho biết, thông báo, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top