Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be even” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.774) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi´stoumənt /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowal , conference , conferral , grant , presentation
  • / ´trʌkjuləns /, danh từ, tính ngỗ ngược, tính hung hăng, tính hùng hổ, sự hùng hổ, sự tàn bạo, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , combativeness , contentiousness...
  • doanh thu trên lề, thu nhập biên, thu nhập biên tế, marginal revenue product, sản phẩm thu nhập biên tế, marginal revenue product, sản phẩm thu nhập biên tế
  • Thành Ngữ:, to break even, even
  • / se´ræfik /, Tính từ: (thuộc) thiên thần tối cao, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , beatific , cherubic , heavenly , pure , sublime
  • / ¸pə:si´viəriη /, tính từ, kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be persevering in doing something,...
  • Thành Ngữ:, even now ; even then, mặc dù thế
  • / ¸mi:liə´reiʃən /, danh từ, sự cải thiện, Từ đồng nghĩa: noun, amelioration , amendment , betterment , upgrade , development , improvement
  • mép phẳng, flat edge and bevel, mép phẳng và mặt vát
  • Idioms: to be severe upon sb, nghiêm khắc với ai
  • / bi´stouəl /, danh từ, sự tặng, sự cho, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowment , conference , conferral , grant , presentation
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, controlled , occupied , guarded , taken , gripped , clutched , defended , adhered , detained , retained , believed, released...
  • lưới móng, bệ cọc, đất móng, deep level foundation grille, lưới móng sâu
  • Thành Ngữ: Y học: sốt thương hàn, enteric fever, bệnh thương hàn
  • Thành Ngữ:, to do one's level best, nổ lực, làm hết sức mình
  • Thành Ngữ:, to make a difference between, phân biệt giữa; phân biệt đối xử
  • Từ đồng nghĩa: adjective, independent , individualistic , marching to the beat of a different drummer , nonadhering , noncompliant , one ’s own sweet way ,...
  • Thành Ngữ:, every barber knows that, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó
  • / ri´və:bərətiv /, tính từ, dội lại, vang lại; phản chiếu, phản xạ, reverberative mirror, gương phản xạ
  • / 'æsəbeit /, như exacerbate, Từ đồng nghĩa: verb, aggravate , annoy , disturb , perturb , provoke , rattle one ’s cage , embitter , envenom , exasperate , infuriate , irritate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top