Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be even” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.774) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,gævǝ'nɔmitri /, danh từ, cách đo điện,
  • / ,gælvǝnǝ'trɔpizm /, tính từ, tính hướng điện,
  • mức trắng, reference white level, mức trắng chuẩn
  • Thành Ngữ:, even a worm will turn, (nghĩa bóng) con giun xéo lắm cũng quằn (ngay cả một người bình (thường) vẫn lặng lẽ không than phiền (cũng) phải đòi quyền lợi của mình hoặc...
  • / fə´rouʃəsnis /, danh từ, tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo, Từ đồng nghĩa: noun, depth , ferocity , fierceness , fury , pitch , severity , vehemence , vehemency , violence,...
  • / ´ædven¸tizəm /, danh từ, chúa sắp tái giáng sinh,
  • Thành Ngữ:, to go heaven, o go to one's account
  • hoàn toàn thấu hiểu cùng với ấn tượng/ ảnh hưởng sâu sắc, understood with a strong and personal effect, eg1: i was never worried about my health, but when my brother died from a heart attack, it really hit home. now i exercise every...
  • mức điện áp, reference voltage level, mức điện áp chuẩn gốc
  • Thành Ngữ:, the heavens opened, trời bắt đầu mưa như trút
  • đầu máy diezen, Đầu máy dieden,
  • / ´mɔksi /, danh từ, (từ lóng) tính sôi nổi; tính sinh động, sự can đảm, sự gan dạ, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , backbone , boldness , braveness...
  • bê tông xi măng, cement-concrete road, đường bê tông xi măng, high-strength cement concrete, bê tông xi măng mác cao, polymer-cement concrete, bê tông xi măng pôlyme, portland cement concrete, bê tông xi măng poclan, rolled cement...
  • fibro xi măng, fibrô xi măng, acb=asbestos cement board, tấm fibro xi măng, asbestos cement rainproof capping, chụp chắn (nước) bằng fibrô xi măng, asbestos-cement insulation board, tấm fibro xi măng cách ẩm, asbestos-cement insulation...
  • Thành Ngữ:, to stink/to smell to high heaven, toả ra một mùi khó chịu
  • Phó từ: hướng lên trời ( (cũng) heavenward),
  • / ˌædvenˈtɪʃə /, Danh từ: vỡ mạch máu, vỏ, ngoại mạc,
  • Idioms: to go to heaven, lên thiên đàng
  • vi phân thể tích, differential of volume , element of volume, vi phân thể tích, yếu tố thể tích
  • / ,gælvǝnǝkɔ:tǝri /, Danh từ: (y học) sự đốt điện, Y học: (sự) đốt đìện (một chiều).,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top