Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be indignant” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.307) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sức bền điện môi, độ bền điện, ứng suất điện môi, độ bền điện môi, độ bền cách điện,
  • / ´said¸lɔη /, Tính từ: hướng tới một bên, từ phía bên, về một bên, cạnh khoé; bóng gió, Phó từ: Ở bên, xiên về phía bên, Kỹ...
  • móng bê tông, móng bê-tông, concrete foundation pile, cọc móng bê tông, reinforced concrete foundation, móng bê tông cốt thép
  • sức bền đứt tức thời, giới hạn kéo bền, giới hạn bền kéo, lực kéo giới hạn, giới hạn bền kéo,
  • bề mặt làm việc, bề mặt được gia công, bề mặt gia công, diện tích làm việc, bề mặt đã được gia công,
  • (từ cổ,nghĩa cổ) vảy da, Y học: (chứng) vảy da, dry scall, bệnh ghẻ; bệnh ngứa, moist scall, bệnh eczêma, bệnh chàm
  • lớp bêtông, lớp bê tông, protective concrete layer, lớp bêtông bảo vệ, protective concrete layer, lớp bê tông bảo vệ
  • ba chùm, three-beam color picture tube, đèn hình màu ba chùm, three-beam colour picture tube, đèn hình màu ba chùm
  • bê tông dự ừng lực, Xây dựng: bê tông dự ứng lực, bê tông tiền áp, Kỹ thuật chung: bê tông ứng lực trước, bê tông ứng suất trước, thin...
  • / ba: /, Danh từ: tiếng be be (cừu), Nội động từ: kêu be be (cừu), hình thái từ:,
  • đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm aben đóng đại số
  • mặt bên hông, sự nhìn ở mặt bên, sự nhìn từ bên cạnh, hình chiếu cạnh, nhìn ngang, nhìn từ một bên,
  • bê tông đá vôi, bê tông thạch cao, cellular gypsum concrete, bê tông thạch cao xốp, gypsum-concrete block, gạch bê tông thạch cao
  • / ´frikən¸dou /, Danh từ, số nhiều .fricandeaux: thịt bê hầm, thịt bê rán; miếng thịt bê hầm, miếng thịt bê rán,
  • bê tông đổ tại chỗ, bê tông đúc tại chỗ, bêtông đổ tại chỗ, in-situ concrete floor, sàn bê tông đổ tại chỗ
  • / ´kitʃin /, Danh từ: phòng bếp, nhà bếp, Xây dựng: nhà bếp, Kỹ thuật chung: bếp, Kinh tế:...
  • / ´θaisikl /, tính từ, (y học) (thuộc) bệnh lao, mắc bệnh lao, Từ đồng nghĩa: adjective, consumptive , phthisic , tuberculate , tuberculous
  • sự (phân) rã beta, phân rã beta, double beta decay, phân rã beta kép
  • Danh từ: (y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt; bệnh ban đỏ, (đùa cợt) khuynh hướng thích chồng bộ đội, bệnh tinh hồng nhiệt, bệnh hay lây, chủ yếu ở trẻ con, do...
  • uzbekistan, officially the republic of uzbekistan (uzbek: o‘zbekiston respublikasi or o‘zbekiston jumhuriyati), is a doubly landlocked country in central asia. it shares borders with kazakhstan to the west and to the north, kyrgyzstan and tajikistan...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top