Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be latent” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.490) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'tæntəlaiziη /, tính từ, giày vò, đày đoạ, trêu ngươi, Từ đồng nghĩa: adjective, mouthwatering
  • sự hàn bằng hồ quang hơi tungaten,
  • / 'tæntrə /, Danh từ: cơn tức giận, cơn hờn dỗi, sự nổi cơn tam bành,
  • / ´klaiəntidʒ /,
  • / klai´entəl /,
  • sợi tiền colagen,
  • / ə'brʌptiou - plə'sentə /, bong rau non,
  • Danh từ, số nhiều sententiae: danh ngôn,
  • Thành Ngữ:, to catch sb's attention, khiến ai phải chú ý, thu hút sự chú ý của ai
  • tenxơ metric, fundamental metric tension, tenxơ metric cơ bản
  • Ngoại động từ .outate, .outeaten: Ăn khoẻ hơn,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
  • / ´wel´ment /, như well-intentioned,
  • Thành Ngữ:, parliamentary train, (từ cổ,nghĩa cổ) xe lửa rẻ tiền (giá vé không quá một penni một dặm)
  • Từ đồng nghĩa: noun, momentousness , seriousness , weightiness , sedateness , sobriety , solemnity , solemnness , staidness
  • Danh từ: vải giả flanen,
  • / ´kʌvətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, clandestineness , clandestinity , concealment , huggermugger , huggermuggery , secretiveness , secretness
  • nhựa sẵn có, gasoline existent gum, nhựa sẵn có trong xăng
  • vùng thông điệp, adjacent message area, vùng thông điệp gần kề
  • Thành Ngữ:, patient of, chịu đựng một cách kiên nhẫn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top