Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bow out ” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.174) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to turn about, quay vòng, xoay vòng
  • Thành Ngữ:, to rot about, lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ
  • Thành Ngữ:, to bumble about, đi thơ thẩn, đi lang thang vô định
  • Thành Ngữ:, to send sb about his business, tống khứ, đuổi thẳng cánh
  • / ¸aut´sit /, Ngoại động từ .outsat: ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thời hạn của (cái gì),
  • Thành Ngữ:, to toss about, vứt lung tung
  • Thành Ngữ:, turn and turn about, l?n lu?t
  • Thành Ngữ:, to look about one, nhìn quanh
  • Thành Ngữ:, to quest about, đi lùng quanh
  • / ´foutə¸plei /, danh từ, phim (chiếu bóng),
  • / ´bouti /, danh từ, (thông tục) người đi du thuyền,
  • / i'bout /, danh từ, tàu phóng ngư lôi của địch,
  • / 'meilbout /, Danh từ: tàu thủy chở thư từ,
  • / ´tou¸bout /, Kinh tế: tàu giòng, tàu kéo, dắt,
  • như finger-bowl,
  • Idioms: to be crazy ( over , about ) sb, say mê người nào
  • Thành Ngữ:, to pull someone's chestnut out of the fire, (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà
  • Thành Ngữ:, to come about, x?y ra, x?y d?n
  • Thành Ngữ:, to goof about/around, cư xử ngu xuẩn
  • , 2. isuggested doing xyz and she got all arsey about it.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top