Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bunke” Tìm theo Từ | Cụm từ (147) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy đo nhiệt lượng băng bunsen,
  • gầu ngoạm, gầu ngoạm, gầu bốc, gàu máy xúc, gàu ngoạm, Địa chất: gầu ngoạm, grab bucket crane, máy trục kiểu gàu ngoạm
  • Thành Ngữ:, a drop in the bucket/ocean, cean of sth
  • gầu guồng, guồng gầu, gầu nâng ống chống, máy nâng kiểu gầu, băng gàu, máy nâng kiểu gàu, guồng gàu, chain-and-bucket elevator, máy nâng kiểu gàu xích
  • / ´trebju¸ʃet /, Danh từ: bẫy đánh chim, cân tiểu ly, (sử học) máy bắn đá (thời trung cổ) (như) trebucket,
  • gàu tự động, traveling bridge crane with automatic bucket, cầu trục có gàu tự động
  • máy chất liệu kiểu gầu, máy bốc xếp kiểu gàu, Địa chất: máy bốc xếp kiểu gầu, conveyor type bucket loader, máy bốc xếp kiểu gàu quay
  • công tác khoan, bucket ( fordrilling work ), gàu dùng cho công tác khoan, crane for drilling work, máy trục dùng trong công tác khoan
  • / ´bæηkə /, Danh từ: chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng, người có cổ phần ở ngân hàng, nhà cái (đánh bạc), bài banke, Danh từ: thợ đấu, thợ...
  • mô tơ điện, động cơ điện, động cơ điện, Địa chất: động cơ điện, electric motor driving bucket, gàu điều khiển bằng động cơ điện, electric motor oil, dầu động cơ điện,...
  • tỉ lệ chiết khấu, tỷ lệ chiết khấu, tỷ lệ chiết khấu, mức chiết khấu, banker's rate ( ofdiscount ), tỉ lệ chiết khấu của ngân hàng
  • nitơ lỏng, liquid nitrogen bath, bể nitơ lỏng, liquid nitrogen bath, bồn nitơ lỏng, liquid nitrogen bucket, bình chứa nitơ lỏng, liquid nitrogen container, bình chứa nitơ lỏng, liquid nitrogen dewar, bình dewar chứa nitơ lỏng,...
  • Danh từ: lệnh trả tiền (như) banker's order, Đơn đặt hàng thường xuyên có giá trị và không cần nhắc lại, chỉ thị thanh toán định kỳ, đơn đặt hàng thường xuyên, dài...
  • tầng tháo nước, mực nước dưới đất, ống thủy bình, lò dọc tháo nước, nivô nước, mức nước, mực nước, ống bọt nước, ống nivô, ống thủy, banked-up water level, mực nước hồ chứa, canal water...
  • máy trộn bêtông, máy trộn bê tông, concrete mixer bucket, thùng máy trộn bêtông, continuous-action concrete mixer, máy trộn bêtông liên tục, drum concrete mixer, máy trộn bêtông kiểu trống, gas concrete mixer, máy trộn...
  • / bə:k /, ngoại động từ, bịt đi, ỉm đi, che dấu đi (một việc xấu...), thu hồi (một cuốn sách) trước khi phát hành, Từ đồng nghĩa: verb
  • Tính từ: bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt, my friend's nose is bunged up , because he has caught cold for three days, bạn tôi bị nghẹt mũi,...
  • / ´fu:liʃnis /, danh từ, tính dại dột, tính ngu xuẩn, tính xuẩn ngốc, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, absurdity , absurdness , bunk * , carrying-on...
  • / 'bukei /, Danh từ: bó hoa, hương vị (rượu); hương thơm phảng phất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời chúc mừng, Kinh tế: hương vị, Từ...
  • / bʌηk /, Danh từ: giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa), như bunk bed, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi ngủ, Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top