Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “By a wide margin” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.380) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tài khoản dưới biên, tài khoản margin dưới tiêu chuẩn,
  • / ´waidli /, Phó từ: nhiều, xa, rộng rãi, khắp nơi, thưa, thưa thớt, Từ đồng nghĩa: adjective, widely separated, cách xa nhau nhiều, to differ widely in opinions,...
  • sự thụt lề, phần lề thụt vào, left-hand margin indent, sự thụt lề bên trái
  • lề phải, right margin zero scale, thang đo điểm không ở lề phải
  • / ʃæ´gri:n /, Danh từ: da sargin, da sống nhuộm lục, da cá mập (dùng để đánh bóng đồ vật), Hóa học & vật liệu: da sargin,
  • Danh từ: (toán học) phần ảo, phần ảo, phần ảo, imaginary part of the impedance, phần ảo của trở kháng, imaginary-part operation, phép tính phần ảo, imaginary-part operator, toán tử...
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
  • wide-area information server,
  • anti-friction material once widely used for brake linings., lớp lót amiăng,
  • miệng rộng, wide-mouth bottle, chai miệng rộng
  • Thành Ngữ:, by no stretch of the imagination, dù suy diễn thế nào chăng nữa
  • Thành Ngữ:, far and wide, rộng khắp, khắp mọi nơi
  • lò martin, lò bằng, lò đáy bằng, lò mactin, lò martin, lò siemens-martin, acid open-hearth furnace, lò martin axit, basic open-hearth furnace, lò martin bazơ
  • Thành Ngữ:, to cast one's net wide, khuếch trương rộng rãi, mở rộng phạm vi
  • Thành Ngữ:, done to the wide, bị thất bại hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, to be broken to the wide, (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít
  • / 'neiʃnwaid /, Tính từ & phó từ: khắp cả nước, toàn quốc, to launch a nation-wide guerilla, phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả nước, anti-governmental leaflets were...
  • toàn cục, diện rộng, wide area network, mạng toàn cục, wide area network (wan), mạng toàn cục-wan, inward wide area telecommunications service (inwats), dịch vụ viễn thông diện rộng hướng nội, satellite wide area network...
  • / 'trævld /, Tính từ: ( (thường) trong từ ghép) đã đi nhiều, đã từng đi đây đi đó; bôn ba từng trải, có nhiều người qua lại (về con đường), a well / much / widely - travelled...
  • toàn ảnh vi ba, microwave holography imaging, tạo hình toàn ảnh vi ba
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top