Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cắt” Tìm theo Từ | Cụm từ (61.815) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tích Đề các, tích descartes, tiện ích descartes, cartesian product of a family of topological spaces, tích đề các của một họ không gian tôpô, cartesian product of two sets, tích đề các của hai tập hợp
  • / ´stʌnt¸mæn /, Danh từ: (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm; cátcađơ ( cascadeur ),
  • Danh từ: kiểu tóc oca, Động từ: Để/cắt/làm tóc cao,
  • bre & name / kætʃ /, Hình thái từ: Danh từ: sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá; mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật...
  • / ka:´ti:ziən /, Tính từ: (thuộc) thuyết Đê-các-tơ, Danh từ: người theo thuyết Đê-các-tơ, Toán & tin: đề các, descartes...
  • cacten quốc tế, các-ten quốc tế,
  • / spei /, Nội động từ: cắt buồng trứng, hoạn (động vật cái) để tránh có thai, Từ đồng nghĩa: verb, alter , castrate , fix , geld , neuter , unsex
  • Thành Ngữ:, to call ( bring ) to account, bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...)
  • lớp trát thạch cao khô, tấm cactông thạch cao,
  • máy bơm phun cát, bơm cát, máy bơm cát (khoan đập cát), ống hút cát, máy bơm cát,
  • / tɔm /, Danh từ: mèo đực (như) tom-cat, ( any / every ) tom , dick and harry, người chẳng ra sao cả, những người vô giá trị, there was nobody but tom dick and harry  !, chỉ toàn là những...
  • / ˈʌpˌgreɪd /, Ngoại động từ: cải tạo giống (gia súc), nâng cao chất lượng (sản phẩm), Đưa lên cấp bậc cao hơn, nâng cấp, đề bạt, Danh từ:...
  • máy in cactông cấp tờ rời,
  • sét nhiều cát, đất sét nghèo (nhiều cát), đất sét pha cát, sét pha cát,
  • / 'kɑ:stenit /, cactenit, thạch cao khan,
  • nút tháo, nút tháo cạn, nút tháo khô, nút xả, nút xả cặn, nút xả, nút tháo, sump drain plug, nút tháo kho dầu trong cacte
  • / ¸hai´spiritid /, tính từ, dũng cảm, can đảm, cao quý, cao thượng, cao cả, Từ đồng nghĩa: adjective, animated , bouncy , chipper , dashing , pert , spirited , vivacious , fiery , mettlesome ,...
  • Tính từ: nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì), cao đến mức không thể mua được (về giá), cấm,...
  • / prə´hibitiv /, Tính từ: nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì), cao đến mức không thể mua được (về giá), cấm, ngăn cấm, Kinh...
  • Danh từ: dao cạo lưỡi cắm vào cái cán kiêm luôn vỏ để giữ lưỡi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top