Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Caravans” Tìm theo Từ | Cụm từ (12) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hɔstəlri /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhà trọ, Kinh tế: nơi lưu trú, quán trọ, Từ đồng nghĩa: noun, caravansary ,...
  • / ¸kævəl´keid /, Danh từ: Đoàn người cưỡi ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, array , drill , march-past , procession , promenade , review , spectacle , train , caravan...
  • / 'treilə(r) /, Danh từ: người lần theo dấu vết, người theo dò, xe moóc, toa moóc, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như caravan, cây bò; cây leo, (thông tục) người đi sau, người tụt lại sau,...
  • kẹp caravat, kẹp nơ,
  • / ´moutə¸keid /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đoàn xe mô tô đi kèm những người quan trọng; đoàn xe hộ tống, Từ đồng nghĩa: noun, caravan , convoy ,...
  • / ´kærə¸væn /, Danh từ: Đoàn lữ hành, đoàn người đi buôn (tập họp nhau để vượt xa mạc hoặc các vùng nguy hiểm); đoàn người hành hương, xe lớn, xe moóc (dùng làm nơi...
  • / ´pærə¸vein /, Danh từ: máy cắt dây mìn ngầm (dưới biển), Kỹ thuật chung: máy cắt dây mìn ngầm dưới biển,
  • bãi cắm trại, bãi đậu xe nhà lưu động,
  • Danh từ: khu vực tạm thời dành cho các đoàn hành thương,
  • nhà ở trên xe,
  • mạng bravais,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top