Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Close off” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.338) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống làm lạnh bằng nước muối, closed brine refrigeration system, hệ thống làm lạnh bằng nước muối đóng kín
  • Danh từ số nhiều: hàng ngũ siết chặt, they fought at close-quarters, họ chiến đấu hàng ngũ siết chặt
  • Tính từ: khít khao, a close-run race, một cuộc đua khít khao
  • Thành Ngữ:, to draw to a close, draw
  • Thành Ngữ:, behind closed doors, kín, không công khai
  • Thành Ngữ:, to live close, sống dè xẻn
  • Thành Ngữ:, with closed doors, họp kín, xử kín
  • / ´haid¸baund /, Tính từ: nhỏ nhen, hẹp hòi, thủ cựu, Từ đồng nghĩa: adjective, bigoted , close-minded , illiberal , narrow-minded
  • / ´klous¸set /, tính từ, sít, gần nhau, close-set teeth, răng sít
  • máy lạnh heli, closed-cycle helium refrigerator, máy lạnh heli chu trình kín
  • Thành Ngữ:, a closed-shop agreement, sự thoả thuận nội bộ
  • (adj) vòng kín, Danh từ: (tin học) chu trình đóng, closed-loop control, điều khiển chu trình đóng
  • Thành Ngữ:, closet strategist, (mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng
  • hình tròn mở, closed disk ( open disk ), hình tròn đóng (hình tròn mở)
  • hình tròn đóng, closed disk ( open disk ), hình tròn đóng (hình tròn mở)
  • / ¸diskən´tinjuəns /, như discontinuation, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, adjournment , alternation , cease , cessation , close , closing , desistance , desuetude...
  • Idioms: to be closeted with sb, Đóng kín cửa phòng nói chuyện với người nào
  • / ´tʃʌminis /, danh từ, sự gần gũi, sự thân mật, sự thân thiết, Từ đồng nghĩa: noun, closeness , companionship , comradeship , familiarity , fellowship , intimacy
  • Toán & tin: tập hợp; bộ, bounded aggregeta, tập hợp bị chặn, closed aggregeta, tập hợp đóng, comparable aggregeta, tạp hợp so sánh được, countable aggregeta, tập hợp đếm được,...
  • công ty quản lý, closed-end management company, công ty quản lý định hạn, open-end management company, công ty quản lý không hạn chế, open-end management company, công ty quản lý ngỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top