Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Close one” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.095) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, closed-circuit television, hệ thống truyền hình cáp
  • chu trình đóng, vòng kín, close-loop control, điều khiển vòng kín
  • mạch kín, mạch đóng, mạch kín, vòng kín, closed chain compound, hợp chất mạch kín
  • Tính từ: gần sát, a close-in fighting, cuộc đánh gần, cuộc đánh giáp lá cà
  • rãnh kín, totally closed slot, rãnh kín hoàn toàn
  • hợp chất mạch, closed chain compound, hợp chất mạch kín, open chain compound, hợp chất mạch hở
  • ngồi xổm, ngồi xổm, squatting closet, hố xí kiểu ngồi xổm
  • Danh từ số nhiều: hàng ngũ siết chặt, they fought at close-quarters, họ chiến đấu hàng ngũ siết chặt
  • Tính từ: khít khao, a close-run race, một cuộc đua khít khao
  • Thành Ngữ:, to draw to a close, draw
  • Thành Ngữ:, to keep one's cards close to one's chest, giữ kín ý định của mình
  • / sæmne'lousis /, Danh từ, số nhiều salmonelloses: (y học) bệnh vi khuẩn xanmon, bệnh nhiễm salmonella,
  • Thành Ngữ:, behind closed doors, kín, không công khai
  • Thành Ngữ:, to live close, sống dè xẻn
  • Thành Ngữ:, with closed doors, họp kín, xử kín
  • / ´haid¸baund /, Tính từ: nhỏ nhen, hẹp hòi, thủ cựu, Từ đồng nghĩa: adjective, bigoted , close-minded , illiberal , narrow-minded
  • / ´klous¸set /, tính từ, sít, gần nhau, close-set teeth, răng sít
  • máy lạnh heli, closed-cycle helium refrigerator, máy lạnh heli chu trình kín
  • Thành Ngữ:, a closed-shop agreement, sự thoả thuận nội bộ
  • (adj) vòng kín, Danh từ: (tin học) chu trình đóng, closed-loop control, điều khiển chu trình đóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top