Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clumps” Tìm theo Từ | Cụm từ (536) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khóa dành riêng, khóa loại trừ, exclusive lock state, trạng thái khóa dành riêng, exclusive lock state, trạng thái khóa loại trừ
  • / ´diktəm /, Danh từ, số nhiều .dicta, dictums: lời quả quyết, lời tuyên bố chính thức, châm ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, adage , aphorism , apothegm , axiom...
  • / ´fʌlkrəm /, Danh từ, số nhiều .fulcra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) fulcrums: Điểm tựa (đòn bẫy), phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép, (kỹ thuật) trục bản lề,...
  • nguồn cấp điện liên tục, uninterruptible power supply (b71ups), nguồn cấp điện liên tục-ups
  • hợp đồng đại lý, exclusive agency agreement, hợp đồng đại lý độc quyền, non exclusive agency agreement, hợp đồng đại lý không độc quyền, tự do
  • Thành Ngữ:, to clamp up, (từ lóng) ngồi im thin thít, câm miệng lại
  • đại lý độc quyền, hãng đại lý độc quyền, exclusive agency agreement, hợp đồng đại lý độc quyền, exclusive agency policy, chính sách đại lý độc quyền
  • / 'vækjuəm /, Danh từ, số nhiều vacuums, .vacua: (vật lý) chân không (khoảng không hoàn toàn không có mọi vật chất hoặc khí), (vật lý) khoảng không trong một đồ đựng mà không...
  • / ´blɔk¸ed /, Danh từ: người ngu dốt, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, chump , clod , dolt , dummkopf , dummy , dunce , numskull , thickhead , beefhead ,...
  • / gə´læktik /, Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) ngân hà, Kỹ thuật chung: ngân hà, galactic center, tâm ngân hà, galactic cluster, chùm ngân hà, galactic cluster,...
  • danh từ, anh chàng dễ bị lừa, (từ lóng) kẻ bung xung chịu trách nhiệm về sai lầm, Từ đồng nghĩa: noun, boob , can-carrier , chopping block , chump , dupe , easy mark , easy touch , fool ,...
  • sự nén,
  • / ´klʌmpi /,
  • / ´skeip¸gout /, như fall-guy, Từ đồng nghĩa: noun, another ’s action boob , chump , doormat , dupe , easy mark * , fall guy * , fool , goat * , gull * , mark * , patsy , pigeon * , pushover * , sacrifice...
  • / ¸i:kju:´menikl /, như oecumenical, Từ đồng nghĩa: adjective, all-comprehensive , all-inclusive , all-pervading , catholic , comprehensive , cosmic , cosmopolitan , global , inclusive , planetary , unifying...
  • cục, đá khối, địa khối, tảng,
  • kẹp nối cáp,
  • phép toán exclusive-or,
  • Thành Ngữ:, to lump along, lê lết, ì ạch
  • ( to be in straitened circumstances) túng thiếu; túng quẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top