Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clumps” Tìm theo Từ | Cụm từ (536) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều: (thông tục) (viết tắt) của circumstances,
  • mạch or, mạch hoẶc, inclusive or circuit, mạch or bao hàm
  • cluster thất lạc, liên cung bị mất, liên cung thất lạc,
  • phép toán or, inclusive or operation, phép toán or bao hàm
  • Idioms: to be inclusive of sth, gồm có vật gì
  • Idioms: to be in one 's cups, Đang say sưa
  • phép exclusive-or, phép toán loại trừ or, phép toán xor, phép xor,
  • Thành Ngữ:, easy circumstances, sự sung túc, cuộc sống phong lưu
  • Thành Ngữ:, to be a lump of selfishness, đại ích kỷ
  • Idioms: to be in comfortable circumstances, tư gia sung túc, đầy đủ
  • cổng hoặc, phần tử hoặc, phần tử or, inclusive-or element, phần tử or-bao hàm
  • cổng exclusive-or, cổng xor,
  • Thành Ngữ:, pomp and circumstance, sự phô bày và những nghi thức long trọng
  • Idioms: to be favoured by circumstances, thuận gió, xuôi gió, thuận cảnh, thuận tiện
  • trúng nọc nhện loxosceles reclusa,
  • Thành Ngữ:, foregone conclusion, một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết
  • / di'tə:mənt /, như deterrence, Từ đồng nghĩa: noun, deterrence , forestallment , obviation , preclusion
  • phép exclusive-or, phép toán xor, phép xor,
  • đặc điểm dual cluster, đặc điểm liên cung kép,
  • nguyên lý loại trừ, nguyên tắc loại trừ, nguyên tắc ngăn chặn, pauli exclusion principle, nguyên lý loại trừ pauli
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top