Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Délai” Tìm theo Từ | Cụm từ (298) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • delrin,
  • thực tế ảo, hiện thực ảo giác, virtual reality modeling language (vrml), ngôn ngữ mô hình hóa thực tế ảo, vrml ( virtualreality modeling language ), ngôn ngữ mô hình hóa thực tế ảo
  • / ¸infi´deliti /, Danh từ: sự không trung thành, sự bội tín, sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) ( (cũng) conjugal infidelity), sự không theo đạo; sự không tin đạo thiên chúa,...
  • / ´delikətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , puniness , unsoundness , unsubstantiality...
  • / ,vændəlai'zeiʃn /,
  • Idioms: to do sth with minute detail, làm việc gì tỉ mỉ, thận trọng từng chi tiết
  • nhọt delhi.,
  • elaiđin,
  • / ai´diə¸laiz /, như idealize,
  • / del´teiik /, Tính từ: (thuộc) vùng châu thổ, Kỹ thuật chung: châu thổ, deltaic deposit, trầm tích châu thổ
  • bản vẽ chi tiết, họa đồ chi tiết, bản vẽ chi tiết, shop detail drawing, bản vẽ chi tiết ở xưởng
  • elaiđic,
  • Danh từ: sự đọc diễn văn, sự nói dài dòng, sự nói tràng giang đại hải, Từ đồng nghĩa: noun, declaimer...
  • canđelit, than nến,
  • spatial modeling,
  • / ´delfinain /, Hóa học & vật liệu: đenphinin,
  • / 'bred'lain /, dòng người chờ phát chẩn,
  • / ´aitə¸maizd /, tính từ, ghi thành từng khoản, ghi thành từng món, Từ đồng nghĩa: adjective, particularized , enumerated , detailed
  • / 'vændəlaiz /, như vandalize, Hình Thái Từ:,
  • / 'kændllait /, Danh từ: Ánh sáng đèn nến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top