Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Disability insurance” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.070) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: quyền lợi, lợi ích; (toán kinh tế ) lãi, insurance benifit, (toán kinh tế ) (tiền) trợ cấp bảo hiểm
  • bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển, goods-in-transit insurance policy, đơn bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
  • bảo hiểm nhân thọ suốt đời, straight life insurance policy, hợp đồng bảo hiểm nhân thọ suốt đời
  • bảo hiểm hỗn hợp, mixed insurance policy, đơn bảo hiểm hỗn hợp
  • Danh từ: bảo hiểm quốc gia, bảo hiểm quốc gia, bảo hiểm quốc gia, national insurance contributions, tiền góp quỹ bảo hiểm quốc gia
  • bảo hiểm thiệt hại, water damage insurance policy, đơn bảo hiểm thiệt hại do nước
  • tín thác bảo hiểm, social insurance trust fund, quỹ tín thác bảo hiểm xã hội
  • bảo hiểm chuyên gián đoạn công việc làm ăn, bảo hiểm gián đoạn kinh doanh, business interruption insurance policy, đơn bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
  • viết tắt, chi phí & bảo hiểm & cước phí ( cost & insurance & freight),
  • bảo hiểm tai nạn cá nhân, personal accident insurance policy, đơn bảo hiểm tai nạn cá nhân
  • bảo hiểm sức khỏe thường xuyên, permanent health insurance policy, đơn bảo hiểm sức khoẻ thường xuyên
  • bảo hiểm trái phiếu địa phương, bảo hiểm trái phiếu đô thị, municipal bond insurance association, hiệp hội bảo hiểm trái phiếu Đô thị
  • giá nhập khẩu, a term of international trade and banking , denoting cost , insurance and freight for shipping, là thuật ngữ thương mại và ngân hàng quốc tế được hiểu là “chi phí, bảo hiểm và cước phí” trong cung...
  • bảo hiểm hợp đồng, contract insurance policy, đơn bảo hiểm hợp đồng thầu
  • bảo hiểm đến khi chết, bảo hiểm chết, bảo hiểm nhân thọ toàn bộ, bảo hiểm nhân thọ toàn bộ (suốt đời), bảo hiểm nhân thọ trọn đời, whole-life insurance policy, đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời,...
  • vốn khấu hao, quỹ trả dần (hoặc giảm dần), quỹ đang chìm, quỹ chìm, quỹ thanh toán nợ, quỹ tích luỹ, quỹ tích lũy, quỹ trả nợ, sinking fund insurance policy, đơn bảo hiểm quỹ chìm, sinking fund method,...
  • rủi ro chiến tranh, rủi ro chiến tranh, cost , insurance , freight and war risk, giá cif cộng rủi ro chiến tranh, war risk clause, điều khoản rủi ro chiến tranh, war risk premium, phí bảo hiểm rủi ro chiến tranh
  • niêm kim chung, niên kim chung, joint annuity insurance policy, đơn bảo hiểm niêm kim chung, joint annuity policy, đơn bảo hiểm niêm kim chung, joint annuity policy, đơn bảo hiểm niên kim chung
  • sự rủi ro trao đổi, rủi ro hối đoái, rủi ro hối đoái, insurance against exchange risk, bảo hiểm rủi ro hối đoái
  • thiết bị của nhà thầu, contractor's equipment , conditions of hire, điều kiện thuê thiết bị của nhà thầu, contractor's equipment , insurance of, bảo hiểm thiết bị của nhà thầu, contractor's equipment , removal of,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top