Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Electronic components” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.107) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thành phần cấu trúc, primary structure component, thành phần cấu trúc chính
  • đơn cực, đồng cực, một cực, homopolar bond, liên kết đồng cực, homopolar bond, sự liên kết đồng cực, homopolar component, thành phần đồng cực, homopolar generator,...
  • thành phần xây dựng, cấu kiện, thành phần cấu trúc, thành phần kết cấu, non-structural component, cấu kiện không chịu lực
  • trục cầu phương, trục ngang, trục vuông góc, quadrature axis component, thành phần trục vuông góc
  • điều kiện, conditional (c) component, thành phần có điều kiện
  • / ,kɔntrə'veəriənt /, Tính từ: (toán học) phản biến, nghịch biến, phản biến, contravariant component, thành phần phản biến, contravariant functional, hàm tử phản biến, contravariant...
  • từ giảo, magnetostrictive component, phần tử từ giảo, magnetostrictive delay line, đường trễ từ giảo, magnetostrictive effect, hiệu ứng từ giảo, magnetostrictive generator,...
  • công ty electronic data systems,
  • viết tắt, xử lý dữ liệu điện tử ( electronic data processing),
  • điện dung, dung tích, capacitive component, thành phần điện dung, capacitive coupling, đấu theo điện dung, capacitive coupling, ghép bằng điện dung, capacitive coupling, sự ghép...
  • sự tích hợp mạch, electronic circuit integration, sự tích hợp mạch điện tử
  • / əˈkustɪk /, Kỹ thuật chung: âm thanh, âm học, acoustical absorption coefficient, hệ số hấp thụ âm thanh, acoustical component, linh kiện âm thanh, acoustical engineering, kỹ thuật âm thanh,...
  • provides acceleration data to computer in electronic shock absorber system., bộ cảm biến gia tốc,
  • viết tắt, thiết bị thông báo số ngẫu nhiên ( electronic random number indicator equipment),
  • môđun điện tử, standard electronic module (sem), môđun điện tử tiêu chuẩn
  • viết tắt từ electronic cashregister máy tinh điện tử,
  • sự đếm điện tử, electronic counting of the marks, sự đếm điện tử các điểm quy chiếu
  • mạng điện tử, mạch điện tử, electronic circuit integration, sự tích hợp mạch điện tử
  • hiệp hội công nghiệp điện tử, electronic industries association (eia), hiệp hội công nghiệp điện tử (eia)
  • bộ tính toán, đơn vị tính toán, đơn vị tỷ lệ, electronic computing unit, bộ tính toán điện tử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top