Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Embark upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (67.160) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phiếu đến/đi, viết tắt từ embarkation disambarkation card,
  • / em´ba:kmənt /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) embarkation,
  • như embark,
"
  • / 'hæmbərə /, Danh từ: nho đen hambua, gà hambua,
  • / ˈtʃeɪmbəriŋ /, sự ngăn (thành) buồng, túi [sự bắn mìn tạo túi], bắn mìn tạo túi,
  • / em´ba:gou /, Danh từ, số nhiều embargoes: lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán), sự cản trở, Ngoại động từ: cấm vận,...
  • Phó từ: bất lợi, us embargo influences our economy disadvantageously, lệnh cấm vận của hoa kỳ ảnh hưởng bất lợi đến nền kinh tế của...
  • Idioms: to be embarrassed by lack of money ., lúng túng vì thiếu tiền
  • Idioms: to be embarrassed for money, bị mắc nợ, thiếu nợ
  • Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagancy , overabundance , plethora , superabundance , superfluity , superfluousness...
  • / im´bærəsiη /, Tính từ: làm lúng túng, ngăn trở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an embarrassing situation,...
  • / ik´sesivnis /, danh từ, sự quá mức, tính chất thừa, tính chất quá thể, tính chất quá đáng, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , exorbitance , extravagance , extravagancy , extravagantness...
  • / iks'trævigənsi /, như extravagance, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagantness , overabundance , plethora , superabundance , superfluity , superfluousness...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ashamed , bewildered , bugged , chagrined , confounded , confused , crushed , discombobulated * , disconcerted , embarrassed...
  • / 'ɔbviəsnis /, danh từ, sự hiển nhiên, sự rõ ràng, the obviousness of the lie was embarrassing, sự hiển nhiên của lời nói dối đã gây ra lúng túng
  • / ´ma:vələs /, Tính từ: kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường, Đồng nghĩa Tiếng Anh: adj., wonderful, astonishing, amazing, astounding, surprising,remarkable,...
  • / di´ba:kmənt /, như debarkation,
  • Tính từ: táo bạo; suồng sã, khiếm nhã (như) risky, a risqué remark, một lời nhận xét khiếm nhã
  • / ´slaitiη /, tính từ, khinh thường, coi nhẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, a slighting remark, một nhận xét khinh thường, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory...
  • viết tắt, ( tm) nhãn hiệu đăng ký ( trademark),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top