Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ID” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.948) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wʌn¸saididnis /, danh từ, một bên, một phía, tính chất một chiều, tính phiến diện, tính không công bằng, tính thiên vị, Từ đồng nghĩa: noun, they think that i have one-sidedness,...
  • / ´wʌn¸saidid /, Tính từ: có một bên, về một bên, về một phía, một chiều, phiến diện, không công bằng, thiên vị, chênh lệch, Cơ khí & công trình:...
  • / ʌn´remidid /, tính từ, không được đền bù, không được sữa chửa, không được điều trị, không được chữa chạy,
  • / ʌn´bidn /, Tính từ: tự ý, không ai bảo, không được yêu cầu, không được mời, không được lệnh, tự nguyện, tự động, walk in unbidden, không được mời cứ bước vào,...
  • / ʌn´ʃeidid /, Tính từ: không có bóng mát, không có bóng râm, không có chụp (đèn), phơi nắng, không đánh bóng (bức vẽ), không có chao (đèn),
  • / ¸ʌndi´vaidid /, Tính từ: không bị chia, (nghĩa bóng) trọn vẹn, hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ¸ʌnrepri´zentid /, Tính từ: không được đại diện, không có đại diện,
  • / ¸ʌnprə´vaidid /, Tính từ: không có, thiếu, không có phương tiện, không có cách, chưa sẵn sàng, không dự kiến, khộngđươc trang bị, không chuẩn bị trước, không liệu trước,...
  • / ¸ʌndə´reidʒ /, tính từ, chưa đến tuổi trưởng thành; vị thành niên,
  • / ʌn´insju¸leitid /, Tính từ: không cách điện (dây điện), Điện lạnh: không được cách điện, trang,
  • / ʌn´fɔ:mju¸leitid /, Tính từ: không được bày tỏ, không được phát biểu, không được nói ra, không được viết thành công thức, unformulated idea, ý kiến không được phát biểu,...
  • / ʌn´frendid /, Tính từ: không có bạn; không bạn bè,
  • / ¸ʌnən´tisi¸peitid /, Tính từ: không dự kiến trước, bất ngờ,
  • / ʌn´hi:did /, Tính từ: không ai chú ý đến, không ai để ý đến,
  • / ¸ʌnə´fili¸eitid /, Tính từ: không gia nhập vào, không liên kết,
  • / ¸ʌnin´flektid /, Tính từ: không có biến cách (ngôn ngữ),
  • / ʌn´tenəntid /, tính từ, không có người ở; để không (nhà, đất),
  • / ʌn´saundid /, tính từ, không phát âm, không dò (sông, biển...)
  • / ʌn´plæntid /, Tính từ: không di dân, không trồng cây,
  • / ʌn´sekəndid /, tính từ, không được giúp đỡ, không được ủng hộ (kiến nghị...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top