Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Queen” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.488) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kwi:nli /, Tính từ: như bà hoàng; đường bệ, (thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng, a queenly gesture, một cử chỉ đường bệ, queenly robes, những cái áo dài xứng...
  • / ´kwi:n¸laik /, như queenly,
  • Thành Ngữ:, the uncrowned king/queen ( of something ), vua/nữ hoàng không ngai
  • danh từ, như queen, người hay tỏ ra là người quan trọng nhất (nhất là phụ nữ, ở một nơi, trong một nhóm người),
  • Danh từ: ( qb) (luật pháp anh) (viết tắt) của queen's bench một cấp của toà án tối cao anh quốc,
  • / 'iɳgliʃ /, Tính từ: (thuộc) anh, Danh từ: người anh, tiếng anh ( (cũng) the king's, the queen's english), (ngành in) cỡ 14, Ngoại động...
  • Phó từ: khao khát, thèm muốn, thèm thuồng, the boss looked hungrily at the beauty queen, ông chủ nhìn nàng hoa hậu với vẻ thèm thuồng
  • / bel /, Danh từ: người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, coquette , debutante , queen...
  • / ´tʌft¸hʌntə /, danh từ, người thích làm quen với những kẻ quyền cao chức trọng,
  • Thành Ngữ:, queen of hearts, cô gái đẹp, người đàn bà đẹp
  • Idioms: to be in queen 's street, (lóng)khủng hoảng tài chính, gặp khó khăn về tiền bạc
  • Thành Ngữ:, to queen it ( over somebody ), làm như bà chúa
  • cây quỳnh, hoa quỳnh, tên khác: lady of the night, queen of the night, night blooming cereus, dutchman's pipe,
  • Danh từ: tiếng anh phổ thông, Từ đồng nghĩa: noun, correct english , good english , king 's english , queen 's english , received pronunciation , received standard
  • / ʌn´privilidʒd /, Tính từ: không có đặc quyền, bị tước đoạt, bị thiệt thòi về quyền lợi, sống dưới mức bình thường, không được hưởng quyền lợi như những người...
  • / ʌn´taitld /, Tính từ: không đủ thẩm quyền, không có quyền, không có đế mục,
  • / ʌn´misəbl /, Tính từ: không nên quên, không thể quên được,
  • / ¸ʌnfə´gɔtən /, Tính từ: không quên; không bị bỏ quên,
  • / ¸ʌnin´fræn¸tʃaizd /, tính từ, không được giải phóng, không có quyền bầu cử (công dân), không có quyền đại diện trong nghị viện (thành phố), (sử học) không được trả tự do (nô lệ),
  • / ¸ʌndə´privilidʒd /, Tính từ: bị tước đoạt, bị thiệt thòi về quyền lợi, sống dưới mức bình thường, không được hưởng quyền lợi như những người khác (như) unprivileged,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top