Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Ugh” Tìm theo Từ | Cụm từ (190.833) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸su:pərə´bʌndəns /, danh từ, sự thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự dồi dào, Từ đồng nghĩa: noun, excess , glut , great quantity , more than enough , overflow , overmuch , oversupply...
  • / nʌnðə'les /, tuy nhiên, dù sao, Từ đồng nghĩa: adverb, all the same , however , nevertheless , yet , even so , still , though
  • / ʌn´dɔ:ntidnis /, danh từ, tính ngoan cường; tính dũng cảm, tính không sợ hãi, tính không nản lòng, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness...
  • / ʌn´lə:nid /, tính từ, dốt nát, Từ đồng nghĩa: adjective, illiterate , nescient , uneducated , uninstructed , unschooled , untaught , unstudious , backward , ignorant , instinctive , natural , uncivilized...
  • / ´sʌn¸daun /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) lúc mặt trời lặn, Từ đồng nghĩa: noun, dusk , evening , sunset , twilight
  • / ´breivnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness...
  • / fɔ:´rʌn /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo trước, vượt lên trước, Từ đồng nghĩa: verb, augur , bode , forecast , foreshadow , foretell , foretoken , portend...
  • / ¸fʌndə´mentəli /, phó từ, về cơ bản, Từ đồng nghĩa: adverb, your answer is fundamentally right , even if it isn't very complete, câu trả lời của anh cơ bản là đúng, dù không đầy...
  • / ´fɔ:¸frʌnt /, Danh từ: hàng đầu ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), mặt trước (nhà), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
"
  • / drʌŋkənis /, Danh từ: sự say rượu, chứng nghiện rượu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, inebriation , intoxication...
  • / ´fʌndəmənt /, Danh từ: mông đít, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nền tảng, cơ sở, Xây dựng: móng (nhà), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ʌn´selfiʃ /, Tính từ: không ích kỷ, không đến lợi ích bản thân, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / heivn /, Danh từ: bến tàu, cảng, (nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu, Kỹ thuật chung: bến tàu, Kinh tế: bến cảng, cảng,...
  • / ə´sʌndə /, Phó từ: riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật), rời ra, rời ra từng mảnh, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • / ¸ʌnmis´teikəbl /, Tính từ: Đáng tin cậy, có thể nhận ra rõ ràng, hiển nhiên, không thể nhầm lẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / fə´givnis /, Danh từ: sự tha thứ; tính khoan dung, tính dễ tha thứ, sự miễn nợ (cho ai), sự miễn (nợ), Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ʌn´sku:ld /, Tính từ: không được học; dốt nát, tự nhiên, không được rèn luyện (tình cảm), không có kinh nghiệm, không có trường học (nông thôn), Từ...
  • / ´sevn¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp bảy lần, Từ đồng nghĩa: adjective, septenary , septuple
  • / ʌn´leid /, Ngoại động từ unladed; unladed, .unladen: dỡ hàng, giái phóng, giải thoát gánh nặng, cất đỡ gánh nặng, Từ đồng nghĩa: verb, disburden...
  • / ʌn´wiərid /, Tính từ: không mệt, không mệt mỏi, không mệt nhọc, dễ chịu, không chán, không chán ngắt, kiên cương, bền bỉ, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top