Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bulb” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.263) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bulông nền, bulông neo,
  • bulông có khớp khuyên, bulông có rãnh vòng,
  • sự tỏa nhiệt khi sôi, tỏa nhiệt khi sôi, truyền nhiệt khi sôi, bubble boiling heat transfer, sự tỏa nhiệt khi sôi bọt, bubble boiling heat transfer, sự tỏa nhiệt khi sôi bọt, bubble boiling heat transfer, tỏa nhiệt...
  • bulông có vú, bulông mũ, bulông có mũi, bulông có mũ, bulông mũ (ổ trục),
  • vòng khuyên móc, bulông (có) vòng, bulông đầu vòng, đinh ốc lớn,
  • / ´boultiη /, Hóa học & vật liệu: bắt bulông, tuyển quặng bằng sàng, Xây dựng: sự bắt bulông, Kỹ thuật chung: bắt...
  • bulông lắp ghép, bulông lắp kêt cấu gỗ, bulông lắp máy, bulông ráp máy, ráp máy, bulông lắp ráp,
  • / bʌl´gɛəriə /, Kinh tế: nghĩa thông dụng, tên đầy đủ:cộng hòa bulgaria, tên thường gọi:bulgaria, diện tích: 111,001.9 km² , dân số:7.761.000 (2005), thủ đô:sofia, là một quốc...
  • ốc neo bệ đáy, bu lông neo, bulông bệ, bulông bệ máy, bulông neo (móng), chốt neo, bulông chốt, bulông định vị, bulông móng, bulông neo, ốc neo bệ máy, Địa chất: đinh ốc neo,...
  • đinh ốc siết chặt, bulông chốt, bulông kẹp, bulông siết chặt, bulông xiết, bulông xiết chặt, vít siết,
  • lỗ bu lông, lỗ lắp bulông, lỗ lắp vít, lỗ lắp bulông, lỗ lắp vít, lỗ bu-lông, lỗ đinh, bolt hole crack, rạn lỗ bu lông liên kết
  • sóng âm, sóng âm (thanh), sóng âm thanh, acoustic-wave filter, bộ lọc sóng âm, acoustic-wave propagation, sự lan truyền sóng âm, acoustic-wave propagation, sự truyền sóng âm, bulk acoustic wave, sóng âm khối, bulk acoustic...
  • bulông có móc, bulông có vấu, bulông có móc, bulông có vấu,
  • bulông bắt chặt xuống, vít gỗ có đầu vuông, bulông neo đá xây, vít đầu móng, bulông móng, bulông neo, vít bắt gỗ,
  • bulông sàn xe, bulông thân xe, bulông toa xe, bu lông thân xe, bulông bắt gỗ,
  • bulông định vị, bulông kẹp chặt, bulông kẹp giữ, ốc giữ, vít định vị, vít hãm, vít kẹp chặt, vít kẹp chặt,
  • bulông giữ cữ, bulông nối ghép, bulông lắp ráp, đinh ốc neo,
  • ký tự lập bảng, vertical tabulation character (vt), ký tự lập bảng dọc, vertical tabulation character (vt), ký tự lập bảng thẳng đứng, vt ( verticaltabulation character ), ký tự lập bảng dọc, vt ( verticaltabulation...
  • bulông đầu chữ t, bulông tai hồng, bulông đầu chữ t,
  • bulông cánh bướm, bulông tai hồng, bulông tai hồng, vít tai hồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top