Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bulb” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.263) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bulông chẻ đuôi, ốc nở, vít chẻ đuôi, bulông chẻ, bulông giãn,
  • bulông đầu lục giác, bulông (đầu) sáu cạnh, bulông đầu sáu cạnh,
  • / ´stei¸boult /, Cơ khí & công trình: bulông giữ cữ, bulông nối ghép, Giao thông & vận tải: bulông cữ, Kỹ thuật chung:...
  • bulông ren suốt (đến sát đầu),
  • bulông bắt chặt, bulông siết chặt, bulông xiết chặt, vít hãm, vít kẹp chặt,
  • bulông móng, bulông neo, bulông siết chặt,
  • bulông chịu tải, bulông chìm, bulông đầu tròn,
  • bulông có móc, bulông đầu có móc, bulông móc,
  • bulông thanh nối ray, bulông đuôi cá, bulông nối ray, bu lông nối ray, bu lông đuôi cá,
  • bulông đầu biên,
  • bulông lắp ghép, bulông lắp kết cấu gỗ, bulông lắp ráp,
  • bulông đầu có gờ, bulông vít bích (ống), bulông có vai,
  • mối ghép bulông, mối nối bulông, Địa chất: mối ghép bằng bulông,
  • máy cắt ren bulông, máy tiện ren bu-lông,
  • bulông tiện, đinh ốc tiện,
  • bulông đầu tròn, bulông đầu tròn, slotted round-head bolt, bulông đầu tròn có xẻ rãnh
  • bulông nền, vít định vị,
  • globulin huyết thanh miễn dịch,
  • vít siết, bulông chặn, bulông định vị, bulông siết, vít điều chỉnh, vít định vị, vít kẹp,
  • bulông có tai treo, đinh khuy, bu lông vòng, bulông vòng, đinh khuy, lifting eyebolt, bulông vòng nâng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top