Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gum” Tìm theo Từ | Cụm từ (145.345) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ka:bə´rʌndəm /, Danh từ: carborundum, Hóa học & vật liệu: cacbit silic, cacboruđum, cacborunđum, Địa chất: cacborundum,...
  • / ´gʌn¸smiθ /, Danh từ: người làm súng, người chữa súng,
  • / ´wʌn¸hɔ:s /, tính từ, dùng một ngựa, do một ngựa kéo, (từ lóng) nghèo nàn, buồn tẻ, a one-horse cart, một chiếc xe độc mã, a one-horse town, một thị trấn buồn
  • / ´ʌndə¸wit /, danh từ, người ngốc, người đần độn,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • Thành Ngữ:, by gum, lạy chúa!
  • / ´blʌndə¸hed /, danh từ, người khờ dại, người ngu ngốc,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ri´kʌmbənt /, Tính từ: nằm, nằm nghiêng (nhất là người), Từ đồng nghĩa: adjective, a recumbent figure, một hình nằm nghiêng (trong các tác phẩm điêu...
  • / ¸ʌnin´hæbitəbl /, Tính từ: không thể ở, không thể trú ngụ, không thể cư trú,
  • / ´pʌntə /, Danh từ: nhà con (trong cuộc đánh bạc) (như) punt, người đánh cược; người đánh bạc, anh khờ, người ngu ngốc, người không suy nghĩ,
  • / ´grʌntə /, Danh từ: con lợn, người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn,
  • Thành Ngữ:, black ( dark ) horse, con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua
  • / sli:p /, Danh từ: giấc ngủ; sự ngủ; thời gian ngủ, (thông tục) nhử mắt (chất đọng lại ở khoé mắt trong giấc ngủ), sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, Nội...
  • / ʌn´hju:mən /, Tính từ: không phải là con người; không thuộc con người, không phải là của con người, không có tính người, không có tình cảm con người,
  • / ¸ʌnbi´li:və /, danh từ, người không tin; người không tín ngưỡng, người vô tín ngưỡng, người hoài nghi; người theo chủ nghĩa hoài nghi, Từ đồng nghĩa: noun, doubter , doubting...
  • / ´ʌndə¸dreinidʒ /, danh từ, sự tiêu nước bằng cống ngầm, sự tháo nước bằng rãnh ngầm,
  • / kə´rʌndəm /, Danh từ: (khoáng chất) corunđum, Hóa học & vật liệu: chất khoáng côrundum, Địa chất: corundum,
  • Danh từ: (hoá học); (sinh vật học) legumin,
  • Danh từ: cái lưỡi (người), lưỡi (động vật, làm thức ăn), cách ăn nói, miệng lưỡi, dải nhô ra, vạt nhô ra, tia lửa nhọn đầu, tiếng, ngôn ngữ, one's mother tongue, tiếng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top