Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn indrawn” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.574) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wʌndrəsnis /, danh từ, tính chất kỳ lạ, tính chất phi thường; tính chất kỳ diệu, tính chất thần kỳ,
  • / ri:´drɔ: /, Ngoại động từ ( .redrew, .redrawn): kéo lại; kéo ngược lại, Xây dựng: vạch lại, vẽ lại, Kỹ thuật chung:...
  • / ´in¸dra:ft /, như indraft, Hóa học & vật liệu: sự hút gió vào, Kỹ thuật chung: luồng vào, sự hút vào, sự nạp vào,
  • / ¸roudə´dendrən /, Danh từ: (thực vật học) cây đỗ quyên; một giống cây đỗ quyên,
  • / ¸filə´dendrən /, Danh từ: (thực vật học) cây ráy thơm,
"
  • / ¸ælig´zændrain /, Danh từ: thể thơ alexanđrin (mỗi câu có mười hai âm tiết), Tính từ: (thuộc) thể thơ alexanđrin,
  • / ,lepidə'dendrən /, Danh từ: (thực vật học) cây váy (hoá thạch),
  • dty (drawn textured yarn): sợi dty (sợi xơ dài), sợi dún,
  • / ʌn´bendəbl /, tính từ, bất khuất; kiên quyết; quyết tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , incompliant , inexorable , inflexible , intransigent...
  • / in´fleksəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , intransigence , intransigency...
  • chinđrenit,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted , deep-seated , deeply ingrained , die-hard , entrenched...
  • / ¸intrə´nju:kliə /, Tính từ: (vật lý) trong hạt nhân, nội nhân, Toán & tin: trong hạt nhân, Điện lạnh: nội hạt nhân,...
  • như intransigent,
  • / ¸eniə´hi:drən /, danh từ, hình chín mặt,
  • / trai´hi:drən /, Danh từ: (toán học) góc tam diện, Toán & tin: khối tam diện, Cơ - Điện tử: tam diện, Xây...
  • , in'tr“nsid™”ns, như intransigence
  • / im´plækəbəlnis /, như implacability, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , inflexibleness , intransigence...
  • / ¸heksə´hi:drən /, Danh từ: (toán học) khối sáu mặt, Cơ - Điện tử: khối sáu mặt, khối lục diện, Xây dựng: khối...
  • / ¸tetrə´hi:drən /, Danh từ, số nhiều tetrahedrons: (toán học) khối bốn mặt, tứ diện, Toán & tin: khối tứ diện, Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top