Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn motet” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.495) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đối tượng dữ liệu, automatic data object, đối tượng dữ liệu tự động, definition of a data object, định nghĩa đối tượng dữ liệu, rdo ( remote data object ), đối tượng dữ liệu từ xa (rdo), remote data object...
  • / ´ɔfiʃ /, Tính từ: (thông tục) khinh khỉnh, cách biệt, Từ đồng nghĩa: adjective, aloof , chill , chilly , distant , remote , reserved , reticent , solitary , standoffish...
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / ´blɔtʃi /, như blotched, Từ đồng nghĩa: adjective, mottled , spotted
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • tốc kế (nhạy), kinêmômét,
  • Danh từ: như anemometer,
  • sự khởi động, sự mồi, cold booting, sự khởi động nguội, remote booting, sư khởi động từ xa
  • / saiz´mɔmitə /, Danh từ: máy đo địa chấn, Kỹ thuật chung: địa chấn kế, máy đo địa chấn, accelerator type seismometer, địa chấn kế kiểu tăng...
  • nhiệt độ cùng tinh, nhiệt độ ơtecti, nhiệt độ ơtetic,
  • nhiệt kế nhúng, total immersion thermometer, nhiệt kế nhúng hoàn toàn
  • nhiệt kế không khí, nhiệt kế khí, nhiệt kế khí, radiation air thermometer (rat), nhiệt kế không khí bức xạ
  • trạm khí tượng, Xây dựng: đài khí tượng, Từ đồng nghĩa: noun, anemometer , barometer , weather bureau
  • băng lưỡng kim, dải lưỡng kim, bimetallic strip thermometer, nhiệt kế băng lưỡng kim
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
  • / mou´tel /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) khách sạn cạnh đường cho khách có ô tô, Từ đồng nghĩa: noun, cabin , court , hotel , inn , lodge , motor court ,...
  • Tính từ: có bụi, bụi bậm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top