Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pause” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.531) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´impəust /, Danh từ: thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan, (từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc chạy đua có chấp), chân vòm, Xây...
  • tối huệ quốc, tối hụê quốc, most favoured nation clause, điều khoản tối huệ quốc, most favoured nation status, địa vị tối huệ quốc, most favoured nation tariff, thuế suất tối huệ quốc, most favoured nation...
  • passenger transportation, passenger delivery,
  • tàu khách, tàu chở hành khách, tàu chợ, xe lửa chở khách, advanced passenger train, tàu khách tốc độ cao, advanced passenger train (atp), tàu khách tiên tiến, high-speed passenger train, tàu (chở hành khách) tốc hành,...
  • passenger delivery, passenger transportation,
  • / ´pa:¸sek /, Danh từ: (thiên văn học) pacsec (đơn vị đo khoảng cách tinh tú), Vật lý: pacsec (đơn vị thiên văn),
  • bảo hiểm hành khách, aircraft passenger insurance, bảo hiểm hành khách máy bay, motor vehicle passenger insurance, bảo hiểm hành khách xe hơi
  • / 'su:pə'sensjuəl /, như supersensible,
  • / su:pə'sensjuəs /, như supersensible,
  • khoang hành khách, strengthened passenger compartment, khoang hành khách tăng bền
  • / ¸su:pə´sensibl /, siêu cảm giác, Từ đồng nghĩa: adjective, su:p”'sensju”s, tính từ, extramundane , extrasensory , metaphysical , miraculous , preternatural , superhuman , superphysical , transcendental...
  • nhánh cụt pawsey (anten),
  • / ¸su:pə´sensəri /, tính từ,
  • / ´spa:siti /, như sparseness,
  • xem, a passée belle, cô nàng quá lứa hết duyên
  • Idioms: to have passed one 's zenith, Đã qua thời kỳ oanh liệt nhất, thịnh vượng nhất
  • Danh từ: (như) passer-by, người trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học), người kiểm tra thành phần,
  • Danh từ: chìa khoá vạn năng, chìa khoá mở then cửa, Từ đồng nghĩa: noun, master key , passe-partout
  • sự an toàn máy tính, tính an toàn máy tính, an toàn máy tính, compusec ( computersecurity ), sự an toàn máy tính, compusec ( computersecurity ), tính an toàn máy tính, computer security incident, sự cố an toàn máy tính, computer...
  • Danh từ: (như) fellow-passenger, người có cảm tình với một đảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top