Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pause” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.531) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rʌkəs /, Danh từ: (thông tục) sự náo động ầm ĩ; sự om sòm, Từ đồng nghĩa: noun, cause a ruckus, gây ra một vụ náo động ầm ĩ, big scene , big...
  • Phó từ: lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu, they don't know how to go to the royal palace , because the roadmap is inconsequently presented, họ chẳng...
  • tổn thất riêng, tổn thất riêng, tổn thất riêng, free of particular average, miễn bồi thương tổn thất riêng, with particular average, kể cả tổn thất riêng, free of particular average clause, điều khoản miễn bồi...
  • Danh từ: Điều khoản phạt, điều khoản phạt, điều khoản phạt, điều khoản tiền phạt (khi hợp đồng bị vi phạm), time penalty clause, điều khoản phạt trễ hạn
  • / læks /, Danh từ: cá hồi (ở na-uy, thuỵ-điển), Tính từ: lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm, don't be too lax with your children, because we have the...
  • / bi'kɔz /, Liên từ: vì, bởi vì, Giới từ: vì, bởi vì, Từ đồng nghĩa: conjuction, preposition, he doesn't go to shool , because...
  • Phó từ: có tính cách bè phái, these politicians act clannishly , because they pay no attention to the social community's interests, những nhà chính trị...
  • rủi ro chiến tranh, rủi ro chiến tranh, cost , insurance , freight and war risk, giá cif cộng rủi ro chiến tranh, war risk clause, điều khoản rủi ro chiến tranh, war risk premium, phí bảo hiểm rủi ro chiến tranh
  • điều khoản bảo hiểm, co-insurance clause, điều khoản bảo hiểm chung
  • / 'pəustskript /, Danh từ: (viết tắt) p. s. (tái bút), bài nói chuyện sau bản tin (đài b. b. c.), thên thông tin sau khi hoàn thành (quyển tiểu thuyết, bài báo..), postscript, phụ bút,...
  • Phó từ: vốn đã, don't bully this widow, because she is inherently unlucky, Đừng ăn hiếp bà goá này, bởi bà ấy vốn đã kém may mắn rồi,...
  • Danh từ: sự xáo động trong nhân dân (chưa dẫn tới bạo động), dân biến, nội loạn, riot and civil commotion, bạo loạn và dân biến, strike riots and civil commotion clause, bạo động...
  • Tính từ: bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt, my friend's nose is bunged up , because he has caught cold for three days, bạn tôi bị nghẹt mũi,...
  • máy cán tấm krause,
  • sự ô nhiễm không khí, sự gây ô nhiễm không khí, release of harmful substances into the air due to engine operation and similar causes., sự hiện diện của các chất gây ô nhiễm trong không khí tác động đến sức khỏe...
  • Danh từ: việc làm ngôn cuồng; sự đeo đuổi viển vông, Từ đồng nghĩa: noun, bootless errand , fool 's errand , lost cause , merry chase , red herring , snipe hunt...
  • Nghĩa chuyên ngành: Để làm chứng điều này, in witness thereof , guarantor has caused this guaranty to be executed a of the ______ day of ______ 20 ____., Để làm chứng điều này, người đảm...
  • điều khoản điều chỉnh, điều khoản trượt giá, price escalator clause, điều khoản điều chỉnh giá
  • / ´wə:k¸hause /, Danh từ: trại tế bần, nhà tế bần (nhà của nhà nước nhận những người rất nghèo đến sống và tìm việc cho họ làm), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại cải tạo,...
  • màng krause, đĩa trung gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top