Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn remand” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.126) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, on remand, tạm giam
  • Idioms: to be on remand, bị giam để chờ xử
  • Idioms: to be remanded for a week, Đình lại một tuần lễ
  • cung và cầu, cung cầu, cung và cầu, balance of supply and demand, cân bằng cung cầu, coordination of supply and demand, sự cân bằng cung cầu, equilibrium of supply and demand, thăng bằng cung cầu, maladjustment of supply and demand,...
  • Thành Ngữ:, ( have,want,demand.. ) one's pound of flesh, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng
  • / in'kri:siɳ /, Tính từ: ngày càng tăng, tăng dần, tăng, tăng lên, tăng lên, Từ đồng nghĩa: adjective, increasing demand, nhu cầu tăng, increasing demand, tăng...
  • nhu cầu điện năng, forecast of electricity demand, dự báo nhu cầu điện năng, forecasting of electricity demand, dự báo về nhu cầu điện năng
  • nhu cầu về nước, lượng nhu cầu nước, nhu cầu dùng nước, nhu cầu nước, cooling water demand, nhu cầu nước giải nhiệt, peak water demand, nhu cầu nước cực đại
  • độ co giãn, thu trương lợi tức, income elasticity of demand, độ co giãn của cầu theo thu nhập, income elasticity of demand, độ co giãn của mức cầu theo thu nhập, income elasticity of imports, độ co giãn của nhập...
  • / ´eksidʒənsi /, như exigence, Từ đồng nghĩa: noun, acuteness , constraint , contingency , crisis , criticalness , crossroad , demand , demandingness , dilemma , distress , duress , emergency , exigence , extremity...
  • cầu (của) thị trường, nhu cầu thị trường, meet the market demand, đáp ứng nhu cầu của thị trường, market demand curve, đường cong (nhu) cầu thị trường, market demand price, giá tùy theo nhu cầu thị trường,...
  • độ co giãn của cầu, tính co dãn của mức cầu, tính co giãn của mức cầu, elasticity of demand and supply, độ co giãn của cầu và của cung, income elasticity of demand, độ co giãn của cầu theo thu nhập, price elasticity...
  • / ´tɔilsəm /, Tính từ: vất vả, cực nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , burdensome , demanding , difficult , exhausting , hard , labored , onerous...
  • dự kiến, dự tính trước dự định trước, trước đó, từ trước (khi xảy ra một sự việc nào), ex ante demand, nhu cầu dự kiến, ex ante investment, đầu tư dự kiến, ex ante quantity, số lượng dự kiến,...
  • / ´efə:tful /, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , demanding , difficult , exacting , exigent , formidable , hard , heavy , laborious , onerous , oppressive , rigorous , rough , severe , taxing...
  • / ti´rænikəl /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , brutal , cruel , demanding , dictatorial , domineering , harsh , heavy-handed * , ironhanded * , mean , overbearing , repressive...
  • Idioms: to be resolute in one 's demands for peace, quyết tâm trong việc đòi hỏi hòa bình
  • Tính từ: nghiêm túc và dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike , earnest , sobersided , demanding , direct...
  • / 'leidbæk /, Tính từ: (thông tục) thoải mái; không trịnh trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, easygoing , lax , low-pressure , mellow , undemanding , unhurried , casual...
  • / ´tæksiη /, tính từ, gây mệt mỏi; đòi hỏi cố gắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a taxing job, một công việc vất vả, demanding...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top