Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn restrain” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.608) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸æstrə´nɔmikl /, như astronomic, Toán & tin: thuộc thiên văn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astronomic...
  • / ¸æstrə´nɔ:tiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: ngành du hành vũ trụ, thuật du hành vũ trụ, Điện lạnh: khoa du hành vũ trụ,
  • Thành Ngữ:, on a shoestring, dùng rất ít tiền
  • / ¸gæstrə´nɔmik /, tính từ, (thuộc) sự ăn ngon; sành ăn,
  • / ´flai¸ouvə /, Xây dựng: cầu qua đường, Kỹ thuật chung: cầu cạn, cầu vượt, đường vượt, pedestrian flyover, cầu vượt trên mặt đất, railway...
  • tự nguyện hạn chế xuất khẩu, voluntary restriction of exports,
  • vùng cây xanh, vùng trồng cây, public green zone, vùng cây xanh công cộng, restricted-use green zone, vùng cây xanh hạn chế (sử dụng)
  • voluntary restriction of exports,
  • / læη´kæstriən /, Danh từ, tính từ: người dân ở lancasơ, (người) ủng hộ vương triều hoàng gia anh của lancaxtơ (trị vì từ năm 1399 đến 1461),
  • hiệp định, điều ước thương mại, hiệp định, điều ước, thỏa ước thương mại, hiệp ước thương mại, thỏa ước thương mại, government trade agreement, thỏa ước thương mại của chính phủ, restrictive...
  • / ´gæstrə¸noum /, người sành ăn, Từ đồng nghĩa: noun, g“s'tr˜n”mist, danh từ, gourmet , gourmand , gastronomist , bon vivant , connoisseur
  • giờ làm việc, số giờ làm việc, thời gian làm việc, thời gian làm việc, giờ làm việc, labour , restriction of working hours, hạn chế giờ làm việc trong lao động, restriction on working hours, hạn chế về giờ...
  • điều khoản tối huệ quốc, unrestricted most-favoured nation clause, điều khoản tối huệ quốc vô điều kiện
  • Danh từ: (hoá học) đestran, đextran, một loại carbohydrate,
  • / ,zɔrou'æstriən /, Tính từ: (tôn giáo) zoroastrian thờ lửa, bái hoả, Danh từ: (tôn giáo) zoroastrian tín đồ đạo thờ lửa, tín đồ bái hoả giáo,...
  • / ,zɔrou'æstriənizm /, Danh từ: zoroastrianism đạo thờ lửa, bái hoả giáo,
  • / pə'lestran /,
  • loạt xung, chùm xung, đoàn xung, chuỗi xung, dãy xung, pulse-train analysis, sự phân tích chuỗi xung, off-tape synchronizing pulse train, dãy xung sinh từ tín hiệu đọc, off-tape synchronizing pulse train, dãy xung xuất từ tín...
  • hạn chế giờ làm việc, giờ làm việc, hours of work , restriction of, hạn chế giờ làm việc
  • / ´oupn¸dɔ: /, tính từ, cửa ngỏ; mở cửa, Từ đồng nghĩa: adjective, the open-door policy, chính sách mở cửa (cho tự do buôn bán), public , unrestricted
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top