Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rich” Tìm theo Từ | Cụm từ (137.790) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chuơng trình đích, chuơng trình đối tượng, chương trình đối tượng, chương trình máy, chương trình đích, object program library, thư viện chương trình đối tượng, object program library, thư viện chương trình...
  • các dịch vụ trình bày, các dịch vụ trình diễn, pgb ( presentationservices global block ), khối toàn bộ các dịch vụ trình bày
  • / ¸ʌnik´sepʃənəbəlnis /, danh từ, tính chất không thể chỉ trích được, tính chất không thể bắt bẻ được; tính chất hoàn toàn thoả mãn, (pháp lý) tính chất không thể bác được,
  • điện trở trích,
  • bệnh nấm geotrichum,
  • Nghĩa chuyên nghành: banh richardson,
  • bệnh nấm trichophyton thân,
  • bệnh giun trichostrongylus,
  • bệnh nấm sportrichum,
  • bệnh nấm trichosporon,
  • bệnh nấm trichophyton râu,
  • (thuộc) bệnh nấm trichophyton,
  • điện trở song song, điện trở trích, equivalent parallel resistance, điện trở song song tương đương
  • bệnh nấm trichophyton móng,
  • (chứng) nhiễm (ký sinh trùng) pentatrichomonas,
  • bệnh nấm trichophyton râu,
  • / ,stimju'lei∫n /, Danh từ: sự kích thích; sự khuyến khích, Kỹ thuật chung: kích thích, sự kích thích, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´la:nsit /, Danh từ: (y học) dụng cụ phẫu thuật có hai lưỡi, mũi sắc và nhọn để trích áp xe; lưỡi trích, vòm đỉnh nhọn; cửa sổ nhọn phía trên, Xây...
  • bị lên án, bị chỉ trích,
  • / ʌn´raivld /, Tính từ: vô song, vô địch, không có địch thủ, không có gì sánh được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top