Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rumple” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.331) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, crumpled rose-leaf, sự phật ý nhỏ làm mất cả vui chung
  • / ´rouz¸li:f /, danh từ, lá cây hoa hồng, cánh hoa hồng, crumpled rose-leaf, sự phật ý nhỏ làm mất cả vui chung
  • Nghĩa chuyên nghành: kẹp tai strumpel,
  • mẫu chọn ngẫu nhiên, chọn ngẫu nhiên, mẫu ngẫu nhiên, random sample test, sự thử mẫu ngẫu nhiên, simple random sample, mẫu ngẫu nhiên đơn giản, stratified random sample, mẫu ngẫu nhiên phân lớp
  • Thành Ngữ:, to be one's own trumpeter, tự mình khoe mình, khoe khoang khoác lác
  • Thành Ngữ:, to trample on ( upon ) someone, chà đạp, khinh rẻ ai
  • / ´tirə¸naiz /, như tyrannise, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, grind , trample , dictate , dominate , domineer , order , rule , oppress , persecute
  • / ´krʌmpit /, Danh từ: bánh xốp, (từ lóng) cái đầu, Kinh tế: bánh xốp, balmy ( barmy ) on the crumpet ; off one's crumpet, điên điên, gàn dở
  • , balmy ( barmy ) on the crumpet ; off one's crumpet, điên điên, gàn dở
  • Thành Ngữ:, barmy on the crumpet, crumpet
  • / di´ʃevl /, ngoại động từ, làm rối bời, làm xoã ra (tóc), hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, disarrange , disorder , mess , muss , rumple , tousle
  • Thành Ngữ:, to have scruples about doing something, o make scruple to do something
  • hình kèn trumpet,
  • Thành Ngữ:, a bit of crumpet/fluff/skirt/stuff, người đàn bà có nhan sắc quyến rũ
  • / ´kwɔdru¸pleks /, Danh từ: (sinh vật học) bộ bốn; bộ bốn gen trội, (điện học) thiết bị phát thu cùng một lúc bốn tín hiệu, Tính từ: có bốn...
  • / ´kɔ:net or kɔ:nit /, danh từ, (âm nhạc) kèn cocnê, Từ đồng nghĩa: noun, headdress , horn , instrument , trumpet
  • / ´hæridən /, Danh từ: bà già độc ác cay nghiệt, bà già hom hem hốc hác, Từ đồng nghĩa: noun, crone , hag , nagger , shrew , strumpet , virago , vixen , woman,...
  • / ´kwɔdruplet /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) trẻ sinh tư (như) quad, xe đạp bốn chỗ ngồi, bộ bốn, Điện lạnh: bội bốn, Kỹ...
  • Idioms: to have scruples about doing sth, ngần ngại làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to blow one's own trumpet, khoe khoang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top